【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值75
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2025-02-28
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-02-28共计325笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是igm corp.co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2024
70
98228
0
- 2025
4
3800
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177559420
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
7650
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mi ăn liền Xin Chào, vị rau mùi, dạng gói. Khối lượng tịnh 80g /gói x 30 gói/ thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/02/28
提单编号
307177559420
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
8500
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mi ăn liền Xin Chào, vị mì xào ngò rí, dạng gói. Khối lượng tịnh 80g /gói x 30 gói/ thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102020910
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
7395
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mi ăn liền Xin Chào, vị mì xào ngò rí, dạng gói. Khối lượng tịnh 80g /gói x 30 gói/ thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102020910
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
8755
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mi ăn liền Xin Chào, vị rau mùi, dạng gói. Khối lượng tịnh 80g /gói x 30 gói/ thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306987806000
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
2592
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mì ăn liền Cung Đình, vị Cua bể rau răm dạng gói. Khối lượng tịnh 79g / gói x 30 gói / thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&V...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306987806000
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
21276
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mì ăn liền Cung Đình, vị tôm chua cay, dạng gói. Khối lượng tịnh 85g /gói x 30 gói/ thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306987806000
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
23652
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mì ăn liền Cung Đình, vị bò hầm, dạng gói. Khối lượng tịnh 77g / gói x 30 gói/ thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306987806000
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
14400
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mì ăn liền Cung Đình, vị Sườn hầm ngũ quả, dạng gói. Khối lượng tịnh 80g /gói x 30 gói/ thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
306968789650
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
16003.2
-
HS编码
19023090
产品标签
pasta
-
产品描述
Hủ tiếu Nam Vang Cung Đình dạng gói. Khối lượng tịnh 78g / gói x 30 gói / thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/07
提单编号
306968789650
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10560
-
HS编码
19023090
产品标签
pasta
-
产品描述
Hủ tiếu Cung Đình vị sườn heo dạng gói. Khối lượng tịnh 84g/gói x 30 gói / thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919273051
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
10800
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mì ăn liền Cung Đình, vị bò hầm, dạng gói. Khối lượng tịnh 77g / gói x 30 gói/ thùng.Hạn sử dụng : 16.11.2025. Hàng mới 100% sản xuất...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919273051
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14400
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mì ăn liền Cung Đình, vị tôm chua cay, dạng gói. Khối lượng tịnh 85g /gói x 30 gói/ thùng.Hạn sử dụng : 16.11.2025.Hàng mới 100% sản ...
展开
-
交易日期
2024/11/20
提单编号
306919273051
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7704
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mì ăn liền Cung Đình, vị Sườn hầm ngũ quả, dạng gói. Khối lượng tịnh 80g /gói x 30 gói/ thùng.Hạn sử dụng : 16.11.2025.Hàng mới 100% ...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
306893856640
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
11645
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mi ăn liền Xin Chào, vị rau mùi, dạng gói. Khối lượng tịnh 80g /gói x 30 gói/ thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/11/11
提单编号
306893856640
-
供应商
công ty cổ phần công nghệ thực phẩm châu á
采购商
igm corp.co.ltd.
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Japan
-
重量
——
金额
4505
-
HS编码
19023040
产品标签
instant noodles
-
产品描述
Mi ăn liền Xin Chào, vị mì xào ngò rí, dạng gói. Khối lượng tịnh 80g /gói x 30 gói/ thùng. Hàng mới 100% sản xuất tại Việt Nam.#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
instant noodles
145
86.31%
>
-
pasta
19
11.31%
>
-
monosidum glutanate
2
1.19%
>
-
soup stock
2
1.19%
>
HS编码统计
-
19023040
145
86.31%
>
-
19023090
19
11.31%
>
-
21039029
2
1.19%
>
-
21041019
2
1.19%
>
igm corp.co.ltd.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-02-28,igm corp.co.ltd.共有325笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从igm corp.co.ltd.的325笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出igm corp.co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱