以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计2247笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是kim seng co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867657150
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2350
HS编码
20019090
产品标签
pickled edible foods
产品描述
Kiệu chua ngọt (hiệu Bà Năm Cali) 28 OZ x 12 Hủ/Thùng (800 gam/hủ). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867214200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3640
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt dừa non (hiệu Super) 7 OZ x 100 Bịch/Thùng (200 gam/bịch). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867657150
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3546
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt gừng lát (hiệu Super) 5 OZ x 100 Bịch/Thùng (140 gam/bịch). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867657150
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5244
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt thèo lèo (hiệu Super) 8 OZ x 100 Bịch/Thùng (228 gam/bịch). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867214200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5850
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt thập cẩm (hiệu Cô gái) 4,4 LBS x 6 Hộp/Thùng (2 kg/hộp). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867214200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1707
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt gừng lát (hiệu Cô gái) 12 OZ x 36 Hộp/Thùng (340 gam/hộp). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867657150
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5610
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt thập cẩm (hiệu Cô gái) 2 LBS x 12 Hộp/Thùng (910 gam/hộp). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867214200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
8415
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt thập cẩm (hiệu Cô gái) 2 LBS x 12 Hộp/Thùng (910 gam/hộp). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867214200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
6400
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt thập cẩm (hiệu Cô gái) 3,75 LBS x 8 Hộp/Thùng (1,7 kg/hộp). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867214200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4580
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt dừa non (hiệu Cô gái) 10 OZ x 36 Hộp/Thùng (285 gam/hộp). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867214200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5510
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt thèo lèo (hiệu Cô gái) 12 OZ x 36 Hộp/Thùng (340 gam/hộp). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867214200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
7890
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt hạt sen (hiệu Cô gái) 14 OZ x 36 Hộp/Thùng (400 gam/hộp). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867214200
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3496
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt thèo lèo (hiệu Super) 8 OZ x 100 Bịch/Thùng (228 gam/bịch). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867657150
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1400
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt thập cẩm (hiệu Cô gái) 34,25 OZ x 2 Bịch/Thùng (980 gam/bịch). Hàng mới 100%.#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867657150
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại hải minh
采购商
kim seng co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2550
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
Mứt thập cẩm (hiệu Cô gái) 31,2 OZ x 4 Bịch/Thùng (890 gam/bịch). Hàng mới 100%.#&VN
kim seng co是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,kim seng co共有2247笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从kim seng co的2247笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出kim seng co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。