供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
——
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5448other
金额
9676.8
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
POLYMER POLYOL SP 30-47 (POP) POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP, 210KG/PHUY.HÀNG MỚI 100%#&CN @
交易日期
2022/06/07
提单编号
122200017869960
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
——
进口港
phnompenh kh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5221other
金额
10239.6
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 5616S (PPG), POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP, 210KG/PHUY. HÀNG MỚI 100%#&SG @
交易日期
2022/04/29
提单编号
122200016807267
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
——
进口港
phnompenh kh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5221other
金额
10722.6
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP, 210KG/PHUY. HÀNG MỚI 100%.#&SG @
交易日期
2022/02/24
提单编号
122200014921766
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau giang thanh kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5221other
金额
11205.6
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 5616S (PPG), POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP, 210KG/PHUY. HÀNG MỚI 100%.#&SG
交易日期
2022/02/19
提单编号
122200014792049
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau giang thanh kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5221other
金额
11930.1
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SP 30-47 (POP), POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP, 210KG/PHUY.HÀNG MỚI 100%.#&CN
交易日期
2022/01/14
提单编号
122200013855720
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
——
进口港
phnompenh kh
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5221other
金额
11640.3
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP,210KG/PHUY,TP: POLYALKYLENE GLYCOL,MÃ CAS:9082-00-2, HÀNG MỚI 100%#&SG @
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017041873
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau phuoc tan tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2900other
金额
5712
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP,210KG/PHUY,TP: POLYALKYLENE GLYCOL,MÃ CAS:9082-00-2, HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/12/02
提单编号
122100017041873
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau phuoc tan tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2900other
金额
5712
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP,210KG/PHUY,TP: POLYALKYLENE GLYCOL,MÃ CAS:9082-00-2, HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/11/27
提单编号
122100016939804
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2951other
金额
7425.6
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP,210KG/PHUY,TP: POLYALKYLENE GLYCOL,MÃ CAS:9082-00-2, HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/10/28
提单编号
122100016096853
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5359other
金额
13620.6
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP,210KG/PHUY,TP: POLYALKYLENE GLYCOL,MÃ CAS:9082-00-2, HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/09/11
提单编号
122100015077863
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau tinh bien an giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5221other
金额
12799.5
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP,210KG/PHUY,TP: POLYALKYLENE GLYCOL,MÃ CAS:9082-00-2, HÀNG MỚI 100%#&SG
交易日期
2021/06/28
提单编号
122100013417664
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau giang thanh kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5221other
金额
11688.6
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP, 210KG/PHUY. HÀNG MỚI 100%.#&SG
交易日期
2021/06/17
提单编号
122100013113689
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau giang thanh kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5221other
金额
11930.1
HS编码
产品标签
——
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP, 210KG/PHUY. HÀNG MỚI 100%.#&SG
交易日期
2021/03/05
提单编号
122100010089169
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau giang thanh kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
14220other
金额
13398
HS编码
39072090
产品标签
polyethers
产品描述
CARADOL SC 56-16S, POLYETE DẠNG NGUYÊN SINH DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP SẢN XUẤT MÚT XỐP, 210KG/PHUY. HÀNG MỚI 100%.#&SG
交易日期
2021/03/05
提单编号
122100010089169
供应商
công ty cổ phần sam chem quả cầu
采购商
heng ramana
出口港
cua khau giang thanh kien giang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
14220other
金额
16950
HS编码
29291020
产品标签
o-xylene dissocyanate
产品描述
TOLUENE DIISOCYANATE T80 HÓA CHẤT DÙNG TRONG NGÀNH CÔNG NGHIỆP MÚT XỐP, KEO,...250KG/PHUY. HÀNG MỚI 100%.#&KR