供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2247.04other
金额
15876.26
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
13112#&DÂY THUN DỆT THOI, (85%NYLON,15%SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 16MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014986245
供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2247.04other
金额
219.73
HS编码
60024000
产品标签
spandex,polyester
产品描述
40952#&DÂY THUN DỆT KIM, ( 70%NYLON, 12%POLYESTER, 18%SPANDEX ), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 9MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014986245
供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2247.04other
金额
5352.4
HS编码
60024000
产品标签
spandex,polyester
产品描述
14439#&DÂY THUN DỆT KIM, ( 82%NYLON, 18%SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 8MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/20
提单编号
122100015901451
供应商
hyosung dong nai
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
8345.6other
金额
90562.56
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SPWH35B2218A-122110#&SỢI SPANDEX (SPANDEX BARE YARN R-W20D)#&VN
交易日期
2021/09/24
提单编号
122100015347345
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8371.2other
金额
93265.92
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SPWH35B2218A-122109#&SỢI SPANDEX (SPANDEX BARE YARN R-W20D)#&VN
交易日期
2021/07/05
提单编号
1,2210001364e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8371.2other
金额
87183.36
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SỢI SPANDEX (SPANDEX BARE YARN R-W20D)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100013500497
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8591.36other
金额
29524.17
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SPWH35BZ4290-122106#&SỢI SPANDEX (SPANDEX BARE YARN R-W40D)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100013500497
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung đồng nai
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8591.36other
金额
49871.81
HS编码
54024490
产品标签
elastomeric yarn
产品描述
SPWH35BZ3011-122104#&SỢI SPANDEX (SPANDEX BARE YARN R-W30D)#&VN
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4075.855
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
L13856/10/N#&DÂY THUN DỆT THOI, ELASTIC TAPES L13856/10/N (84% NYLON, 16% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 10MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/05
提单编号
122100010081130
供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49.3other
金额
48.76
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
L24392/12/N#&DÂY THUN DỆT THOI, ELASTIC TAPES L24392/12/N ( 69% NYLON , 31% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 12MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/03/05
提单编号
122100010081130
供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49.3other
金额
418.75
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
SL45481/20/F5#&DÂY THUN DỆT THOI, ELASTIC TAPES SL45481/20/F5 (35%NYLON,11% SPANDEX, 54%POLYESTER), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 20MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009307094
供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
850.5other
金额
325.42
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
L24392/12/N#&DÂY THUN DỆT THOI, ELASTIC TAPES L24392/12/N ( 69% NYLON , 31% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 12MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009307094
供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
850.5other
金额
5078.19
HS编码
60024000
产品标签
spandex,polyester
产品描述
CL8314/9/N#&DÂY THUN DỆT KIM, ELASTIC TAPES CL8314/9/N ( 68% NYLON, 32% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 9MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009307094
供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
850.5other
金额
132.3
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
L11517/14/N#&DÂY THUN DỆT THOI, ELASTIC TAPES L11517/14/N (86% NYLON, 14% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 14MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
122100009307094
供应商
công ty tnhh baikai industries việt nam
采购商
hb knitex ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
850.5other
金额
5216.02
HS编码
58062090
产品标签
elastic yarn
产品描述
L13856/10/N#&DÂY THUN DỆT THOI, ELASTIC TAPES L13856/10/N ( 84% NYLON, 16% SPANDEX), ĐÃ NHUỘM CÓ CHỨA SỢI ĐÀN HỒI, CHIỀU RỘNG 10MM, KHÔNG NHÃN HIỆU, NHÀ SX: BAIKAI VN, MỚI 100%#&VN