产品描述
SP759#&ÁO KHOÁC NỮ 1 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN, MÃ HÀNG VLWBM303, NHÃN HIỆU VOLVIK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 91% NYLON 9% POLYURETHANE, CỠ TỪ 85-100, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015029902
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2093other
金额
24743.5
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SP758#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN, MÃ HÀNG VMWBM204, NHÃN HIỆU VOLVIK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 91% NYLON 9% POLYURETHANE, CỠ TỪ 95-110, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015029902
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2093other
金额
56072.8
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP741#&ÁO KHOÁC NỮ 1 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN CÓ MŨ, MÃ HÀNG S22MUR-WB61, NHÃN HIỆU SNOWPEAK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 100% NYLON, CỠ TỪ 90-110, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015029902
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2093other
金额
30085
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP757#&ÁO KHOÁC NỮ 1 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN, MÃ HÀNG VLMTM201, NHÃN HIỆU VOLVIK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 100% POLYESTER, CỠ TỪ 85-105, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/26
提单编号
122200015029902
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2093other
金额
11460
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SP756#&ÁO KHOÁC NAM 2 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN, MÃ HÀNG VMWBM201, NHÃN HIỆU VOLVIK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 100% POLYESTER, CỠ TỪ 95-110, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/25
提单编号
122200014994026
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
150other
金额
8027.16
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SP749#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN, MÃ HÀNG MCJPM247, NHÃN HIỆU LIFE LOG, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 82% NYLON 18% SPANDEX, CỠ TỪ 95-110, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014907421
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
985other
金额
4264.08
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP748#&ÁO KHOÁC NỮ 1 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN, MÃ HÀNG S22MUR-WB51, NHÃN HIỆU SNOWPEAK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 100% NYLON, CỠ TỪ 90-105, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/23
提单编号
122200014907421
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
985other
金额
41688
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SP754#&ÁO KHOÁC NAM SÁT NÁCH 1 LỚP DÁNG NGẮN, MÃ HÀNG S22MMT-VE25, NHÃN HIỆU SNOWPEAK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 96% NYLON 4% SPANDEX, CỠ TỪ 95-105, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014897000
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
140other
金额
17845
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP753#&ÁO KHOÁC NỮ 2 LỚP SÁT NÁCH DÁNG NGẮN MÃ HÀNG VLVTM202, NHÃN HIỆU VOLVIK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 82% NYLON 18% POLYURETHANE, CỠ TỪ 85-100, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/17
提单编号
122200014763740
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
235other
金额
19343.1
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP751#&ÁO KHOÁC NỮ 2 LỚP DÀI TAY DÁNG DÀI, MÃ HÀNG HWJU2A212, NHÃN HIỆU HAZZYS, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 100% POLYESTER, CỠ TỪ 85-100, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014728684
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
910other
金额
18612
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP742#&ÁO KHOÁC NỮ 1 LỚP DÀI TAY DÁNG DÀI, MÃ HÀNG S22SUR-AN40, NHÃN HIỆU SNOWPEAK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 65% COTTON 32% POLYESTER, 3% SPANDEX, CỠ TỪ 90-105, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014728684
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
910other
金额
6104.7
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP741#&ÁO KHOÁC NỮ 1 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN CÓ MŨ, MÃ HÀNG S22MUR-WB61, NHÃN HIỆU SNOWPEAK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 100% NYLON, CỠ TỪ 90-110, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014702194
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1937other
金额
23175.25
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP741#&ÁO KHOÁC NỮ 1 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN CÓ MŨ, MÃ HÀNG S22MUR-WB61, NHÃN HIỆU SNOWPEAK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 100% NYLON, CỠ TỪ 90-110, HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014728684
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
910other
金额
9356.16
HS编码
62113390
产品标签
men's or boys' garments
产品描述
SP749#&ÁO KHOÁC NAM 1 LỚP DÀI TAY DÁNG NGẮN, MÃ HÀNG MCJPM247, NHÃN HIỆU LIFE LOG, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 82% NYLON 18% SPANDEX, CỠ TỪ 95-110, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014702194
供应商
công ty cổ phần vinahan
采购商
f.i.l co.ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1937other
金额
24753.96
HS编码
62114390
产品标签
garments,man-made fibres
产品描述
SP742#&ÁO KHOÁC NỮ 1 LỚP DÀI TAY DÁNG DÀI, MÃ HÀNG S22SUR-AN40, NHÃN HIỆU SNOWPEAK, TỪ SỢI NHÂN TẠO THÀNH PHẦN CHÍNH 65% COTTON 32% POLYESTER, 3% SPANDEX, CỠ TỪ 90-105, HÀNG MỚI 100%.#&VN