供应商
xí nghiệp 380 chi nhánh công ty cổ phần phú tài
采购商
advan co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
42000other
金额
6800
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN , CƯA CẮT CHẺ TAY , TẠI MỎ ĐÁ ĐA LỘC,TỈNH PY CỦA CTY TNHH DÁ GRANIT THÀNH CHÂU , QC : 9 X 9 X 5 CM #&VN
交易日期
2021/08/31
提单编号
1,2210001489e+14
供应商
xí nghiệp 380 chi nhánh công ty cổ phần phú tài
采购商
advan co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
42000other
金额
6800
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN , CƯA CẮT CHẺ TAY , TẠI MỎ ĐÁ ĐA LỘC,TỈNH PY CỦA CTY TNHH DÁ GRANIT THÀNH CHÂU , QC : 9 X 9 X 5 CM #&VN
交易日期
2021/08/20
提单编号
1,2210001468e+14
供应商
xí nghiệp 380 chi nhánh công ty cổ phần phú tài
采购商
advan co.ltd.
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21000other
金额
3400
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP ĐÁ GRANITE CUBIC LÁT LỀ ĐƯỜNG HÀNG ĐÃ GIA CÔNG HOÀN THIỆN , CƯA CẮT CHẺ TAY , TẠI MỎ ĐÁ ĐA LỘC,TỈNH PY CỦA CTY TNHH DÁ GRANIT THÀNH CHÂU , QC : 9 X 9 X 5 CM #&VN
交易日期
2021/07/08
提单编号
1,2210001213e+14
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
208000other
金额
2448
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁTN MÀUHỒNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (P)#&VN
交易日期
2021/07/08
提单编号
1,2210001213e+14
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
208000other
金额
19584
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
#&ĐÁTN MÀUTRẮNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (W)#&VN
交易日期
2021/07/08
提单编号
1,2210001213e+14
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
208000other
金额
2448
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁTN MÀUVÀNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (Y)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100012125428
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
102000other
金额
2448
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
#&ĐÁTN MÀUTRẮNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (W)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100012125428
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
102000other
金额
4896
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁTN MÀUHỒNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (P)#&VN
交易日期
2021/06/30
提单编号
122100012125428
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
102000other
金额
4896
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁTN MÀUVÀNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (Y)#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100012125399
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
124800other
金额
14688
HS编码
产品标签
——
产品描述
#&ĐÁTN MÀUTRẮNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (W)#&VN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012125355
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
124800other
金额
2448
HS编码
产品标签
——
产品描述
#&ĐÁTN MÀUHỒNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (W)#&VN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012125355
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
124800other
金额
2448
HS编码
产品标签
——
产品描述
#&ĐÁTN MÀUVÀNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (Y)#&VN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012125355
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
124800other
金额
9792
HS编码
产品标签
——
产品描述
#&ĐÁTN MÀUTRẮNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6, T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL 1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (W)#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012125291
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
124800other
金额
2448
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁTN MÀUTRẮNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6,T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (W)#&VN
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012125291
供应商
công ty cổ phần đầu tư và xuất nhập khẩu bình minh
采购商
advan co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
124800other
金额
2448
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁTN MÀUVÀNG(TỪ ĐÁ VÔI)CHƯA NHUỘM MÀU,DẠNGVIÊN,KT10-27MM,ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH(ĐÁ MỸ NGHỆ, MÀI TRÒN CẠNH),TẠI MỎ T6,T3.1 NÚI THUNG BẦU,CTCPSƠN HẢI KT,PTPL1149/TB-KĐ2 (21/09/2020) (Y)#&VN