产品描述
KHUÔN LÀM RAU CÂU BẰNG NHỰA , CHẤT LIỆU: 100% PLASTIC , CSSX: TRADING & SERVICE COMPANY LIMITED FREDDO VN #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
1
HS编码
49119129
产品标签
printing picture,designed paper
产品描述
CÂU ĐỐI TẾT , CHẤT LIỆU: 100% PAPER , CSSX: DISTRIBUTOR OF PAINT NEEDLES #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
1.2
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
TÚI SIMILI MỚI 100%, , CHẤT LIỆU: 100% SIMILI , CSSX: HUNG THINH HAND SEWING WORKSHOP66 T8 STREET, TAN BINH INDUSTRIAL PARK, TAY THANH, TAN PHU, HCMC #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
2
HS编码
39262090
产品标签
accessories of plastics
产品描述
BAO TAY NILON , CHẤT LIỆU: 100% PLASTIC , CSSX: ODUCTION FACTORY THIEN AN PHARMACEUTICAL CO., LTD #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
60
HS编码
62045990
产品标签
girls' skirts
产品描述
VÁY MỚI 100%, , CHẤT LIỆU: 45% COTTON, 55% NILON (POLIESTER),WOVEN FABRIC , CSSX: THIEN NAM JSC #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
45
HS编码
61109000
产品标签
cotton,wool,nylon
产品描述
ÁO DÀI NỮ MỚI 100%, , CHẤT LIỆU: 65% COTTON, 35% NILON (POLIESTER),WOVEN FABRIC , CSSX: THIEN NAM JSC #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
2.4
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
NÓN VẢI MỚI 100%, , CHẤT LIỆU: 55% COTTON, 45% NILON POLIESTER,WOVEN FABRIC , CSSX: BONG SOI VIET TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
6
HS编码
69149000
产品标签
ceramics
产品描述
CON TRÂU BẰNG GỐM , CSSX: CREATIVE CERAMICS COMPANY #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
36
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO THUN MỚI 100%, , CHẤT LIỆU: 50% COTTON, 50% NILON (POLIESTER),WOVEN FABRIC , CSSX: THIEN NAM JSC #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
5
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO LÓT NỮ MỚI 100%, , CHẤT LIỆU: 100% COTTON , CSSX: THIEN NAM JSC #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
15
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO SƠ MI MỚI 100%, , CHẤT LIỆU: 60% COTTON, 40% NILON (POLIESTER),WOVEN FABRIC , CSSX: BONG SOI VIET TRADING INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
2
HS编码
96091090
产品标签
pencil,colour pencil
产品描述
BÚT CHÌ MÀU , CSSX: CHEMICAL EQUIPMENT AND MATERIALS, SCIENCE AND TECHNOLOGY AN AN #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
1
HS编码
64029199
产品标签
boot,polyurethane
产品描述
DÉP NỮ MỚI 100%, , CHẤT LIỆU: 50% SIMILI, 50% PLASTIC , CSSX: VIET NAM HUY HOANG SLIPPER ODUCTION COMPANY LIMITED. #&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
1
HS编码
62171090
产品标签
clothing accessories
产品描述
ĐAI NỊT BỤNG, CHẤT LIỆU : 100% COTTON, CSSX: SERVICE CO LTD#&VN
交易日期
2021/01/09
提单编号
2175589080
供应商
bưu điện trung tâm phú thọ bưu điện thành phố hồ chí minh chi nhánh tổng công ty bưu điện việt n
采购商
jonathan cao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
98.3other
金额
2
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY NAM , CHẤT LIỆU: 20% SIMILI, 50% PLASTIC, 30% WOVEN FABRIC , CSSX: VIET NAM HUY HOANG SLIPPER ODUCTION COMPANY LIMITED. #&VN
jonathan cao是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-01-09,jonathan cao共有62笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。