供应商
công ty cp dây cáp điện việt nam
采购商
cbe electrical
出口港
cua khau xa mat (tay ninh)
进口港
phnompenh
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
1056.132
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
产品描述
Dây cáp điện bằng nhôm đã bọc plastic LV-ABC 4x185mm2 0.6/1kV, chưa lắp với đầu nối điện, không dùng cho viễn thông. Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
513
HS编码
7411100010
产品标签
——
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 6.35mm X dày = 0.81mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh. Xuất xứ Việt Nam#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
1568
HS编码
7411100010
产品标签
——
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 6.35mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh. Xuất xứ Việt Nam#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
3278
HS编码
7411100010
产品标签
——
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 12.7mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh. Xuất xứ Việt Nam#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
2423
HS编码
7411100010
产品标签
——
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 9.52mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh. Xuất xứ Việt Nam#&VN
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——
金额
812.4
HS编码
7411100010
产品标签
——
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 9.52mm X dày = 0.81mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh. Xuất xứ Việt Nam#&VN
交易日期
2024/01/26
提单编号
122400024372014
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——kg
金额
279.6
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
VULCANIZED RUBBER HOSE, 100% NEW WITHOUT CONNECTING ACCESSORIES, USED FOR INSULATION IN REFRIGERATION SYSTEMS, ID 32MM X TK 10MM X L 1.83M. ORIGIN VIETNAM #&VN
交易日期
2024/01/26
提单编号
——
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——kg
金额
785.7
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
REFINED COPPER PIPE IN ROLL FORM, 100% NEW, OUTER DIAMETER = 9.52MM X THICKNESS = 0.81MM X LENGTH = 15M USED TO CONDUCT REFRIGERANT IN THE REFRIGERATION SYSTEM. ORIGIN VIETNAM#&VN
交易日期
2024/01/26
提单编号
——
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——kg
金额
523.8
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
REFINED COPPER PIPE IN ROLL FORM, 100% NEW, OUTER DIAMETER = 6.35MM X THICKNESS = 0.81MM X LENGTH = 15M USED TO CONDUCT REFRIGERANT IN THE REFRIGERATION SYSTEM. ORIGIN VIETNAM#&VN
交易日期
2024/01/26
提单编号
122400024372014
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——kg
金额
314.4
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
VULCANIZED RUBBER HOSE, 100% NEW WITHOUT CONNECTING ACCESSORIES, USED FOR INSULATION IN REFRIGERATION SYSTEMS, ID 10MM X TK 10MM X L 1.83M. ORIGIN VIETNAM #&VN
交易日期
2024/01/26
提单编号
——
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——kg
金额
2421.12
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
REFINED COPPER PIPE IN ROLL FORM, 100% NEW, OUTER DIAMETER = 9.52MM X THICKNESS = 0.71MM X LENGTH = 15M USED TO CONDUCT REFRIGERANT IN THE REFRIGERATION SYSTEM. ORIGIN VIETNAM#&VN
交易日期
2024/01/26
提单编号
——
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——kg
金额
655
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
REFINED COPPER PIPE IN ROLL FORM, 100% NEW, OUTER DIAMETER = 6.35MM X THICKNESS = 0.61MM X LENGTH = 15M USED TO CONDUCT REFRIGERANT IN THE REFRIGERATION SYSTEM. ORIGIN VIETNAM#&VN
交易日期
2024/01/26
提单编号
——
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——kg
金额
1600.5
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
产品描述
REFINED COPPER PIPE IN ROLL FORM, 100% NEW, OUTER DIAMETER = 12.7MM X THICKNESS = 0.71MM X LENGTH = 15M USED TO CONDUCT REFRIGERANT IN THE REFRIGERATION SYSTEM. ORIGIN VIETNAM#&VN
交易日期
2024/01/26
提单编号
122400024372014
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——kg
金额
205.24
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
VULCANIZED RUBBER HOSE, 100% NEW WITHOUT CONNECTING ACCESSORIES, USED FOR INSULATION IN REFRIGERATION SYSTEMS, ID 19MM X TK 10MM X L 1.83M. ORIGIN VIETNAM #&VN
交易日期
2024/01/26
提单编号
122400024372014
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
重量
——kg
金额
256.75
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
产品描述
VULCANIZED FOAM RUBBER HOSE, 100% NEW WITHOUT CONNECTING ACCESSORIES, USED FOR INSULATION IN REFRIGERATION SYSTEMS, ID 16MM X TK 10MM X L 1.83M. ORIGIN VIETNAM #&VN