【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值72
vietnam采购商,最后一笔交易日期是
2024-12-10
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-10共计141笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cbe electrical公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
25
12205
7878.5
- 2024
27
8661
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974369020
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
3396.6
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 6.35mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974369020
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1401.3
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 9.52mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/12/10
提单编号
306974369020
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1974
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 12.7mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/11/28
提单编号
306942827240
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1762.5
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 12.7mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/11/28
提单编号
306942827240
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1665
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 6.35mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/11/28
提单编号
306942827240
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2595
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 9.52mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/10/04
提单编号
306796403230
-
供应商
công ty cp dây cáp điện việt nam
采购商
cbe electrical
-
出口港
cua khau xa mat (tay ninh)
进口港
phnompenh
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
1056.132
-
HS编码
85444941
产品标签
cable,wires
-
产品描述
Dây cáp điện bằng nhôm đã bọc plastic LV-ABC 4x185mm2 0.6/1kV, chưa lắp với đầu nối điện, không dùng cho viễn thông. Hàng mới 100%#&V...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
513
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 6.35mm X dày = 0.81mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
1568
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 6.35mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
3278
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 12.7mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
2423
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 9.52mm X dày = 0.71mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/09/05
提单编号
306711575460
-
供应商
công ty cổ phần cơ điện lạnh hoàng bách
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——
金额
812.4
-
HS编码
7411100010
产品标签
——
-
产品描述
Ống đồng tinh luyện dạng cuộn, mới 100%, Đường kính ngoài = 9.52mm X dày = 0.81mm X dài = 15m dùng để dẫn ga lạnh trong hệ thống lạnh...
展开
-
交易日期
2024/01/26
提单编号
122400024372014
-
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——kg
金额
279.6
-
HS编码
40091100
产品标签
pipes without fittings
-
产品描述
VULCANIZED RUBBER HOSE, 100% NEW WITHOUT CONNECTING ACCESSORIES, USED FOR INSULATION IN REFRIGERATION SYSTEMS, ID 32MM X TK 10MM X L ...
展开
-
交易日期
2024/01/26
提单编号
——
-
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——kg
金额
785.7
-
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
-
产品描述
REFINED COPPER PIPE IN ROLL FORM, 100% NEW, OUTER DIAMETER = 9.52MM X THICKNESS = 0.81MM X LENGTH = 15M USED TO CONDUCT REFRIGERANT I...
展开
-
交易日期
2024/01/26
提单编号
——
-
供应商
hoang bach mre.jsc
采购商
cbe electrical
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Cambodia
-
重量
——kg
金额
523.8
-
HS编码
74111000
产品标签
copper pipe,server
-
产品描述
REFINED COPPER PIPE IN ROLL FORM, 100% NEW, OUTER DIAMETER = 6.35MM X THICKNESS = 0.81MM X LENGTH = 15M USED TO CONDUCT REFRIGERANT I...
展开
+查阅全部
采供产品
-
copper pipe
33
56.9%
>
-
server
33
56.9%
>
-
pipes without fittings
12
20.69%
>
-
cable
5
8.62%
>
-
wires
5
8.62%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
74111000
33
56.9%
>
-
40091100
12
20.69%
>
-
85444941
5
8.62%
>
-
74130011
4
6.9%
>
-
85444949
4
6.9%
>
cbe electrical是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-10,cbe electrical共有141笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cbe electrical的141笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cbe electrical在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱