【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
cong ty tnhh abco electronics vina
活跃值76
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-27
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-27共计2854笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh abco electronics vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
928
85141.4
55003.74
- 2024
750
679386.76
6773.14
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
19.82632
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Đồ gá cắt dây đồng 15mm, chất liệu chính: nhựa, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
59.47896
-
HS编码
76169990
产品标签
al articles
-
产品描述
Đồ gá hàn 400x15.5x28mm, chất liệu chính: nhôm, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
7.13747
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Cữ cắt đồng, chất liệu chính: nhựa, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17.84368
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Đồ gá cắt dây dồng 40-43mm, chất liệu chính: nhựa, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17.84367
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Giá đỡ relay thời gian 55*30*1, chất liệu chính: inox, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
39.65264
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Gá đỡ máy keo 128x178x2mm, chất liệu chính: inox, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
83.27052
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Nắp chụp bảo vệ bể thiếc, chất liệu chính: inox, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
63.44422
-
HS编码
73102999
产品标签
garbage bag,engine
-
产品描述
Bể Flux, kích thước: 50x85x330, chất liệu chính: inox, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
109.04475
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Đồ gá hàn thiếc thủ công TM01201, chất liệu chính: inox, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
14.27493
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Tấm để thanh gạt thiếc 90x90x10mm, chất liệu chính: nhựa, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
1.5861
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
Chốt chặn 2.5x33mm, chất liệu chính: inox, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11.89578
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Đồ gá nghiệm pin TM 01201, chất liệu chính: nhựa, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
111.02738
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Tấm making 256x366x5mm, chất liệu chính: nhựa, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
237.91584
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Tấm đựng core CT, chất liệu chính: nhựa, hàng mới 100%#&VN
-
交易日期
2024/12/27
提单编号
307026588430
-
供应商
công ty tnhh ad cnc
采购商
cong ty tnhh abco electronics vina
-
出口港
cong ty tnhh ad cnc
进口港
cong ty tnhh abco electronics vina
-
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
118.5614
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Chi tiết hộp điều khiển, chất liệu chính: nhựa, hàng mới 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
industrial steel material
128
6.88%
>
-
office furniture
104
5.59%
>
-
bolts
84
4.52%
>
-
screws
84
4.52%
>
-
steel pipe fitting
57
3.06%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
128
6.88%
>
-
94033000
98
5.27%
>
-
73181510
78
4.19%
>
-
39231090
45
2.42%
>
-
76169990
40
2.15%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
1370
99.13%
>
-
other
12
0.87%
>
港口统计
-
cty tnhh abco electronics vina
122
8.83%
>
-
cong ty tnhh abco electronics vina
56
4.05%
>
-
vnzzz vn
52
3.76%
>
cong ty tnhh abco electronics vina是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-27,cong ty tnhh abco electronics vina共有2854笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh abco electronics vina的2854笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh abco electronics vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱