产品描述
V10#&CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT ( 100% CAO SU TỰ NHIÊN - NATURAL RUBBER SVR 10), 56 PALLET (2106 BÀNH) N.W=70,560KGS; G.W=77, 952KGS #&LA
交易日期
2021/12/31
提单编号
122100017940326
供应商
công ty cổ phần đầu tư cao su đắk lắk
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cty icd tan cang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
77952other
金额
119599.2
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
V10#&CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT ( 100% CAO SU TỰ NHIÊN - NATURAL RUBBER SVR 10), 56 PALLET (2106 BÀNH) N.W=70,560KGS; G.W=77, 952KGS #&LA
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913421
供应商
bigimexco
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
44544other
金额
71568
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN SVR 3L ( DẠNG BÀNH ), TỔNG CỘNG 32 KIỆN = 1.152 BÀNH, 35KG/BÀNH.#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017913421
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu tổng hợp bình phước
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
44544other
金额
71568
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN SVR 3L ( DẠNG BÀNH ), TỔNG CỘNG 32 KIỆN = 1.152 BÀNH, 35KG/BÀNH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017883629
供应商
công ty tnhh sản xuất cao su liên anh
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
89088other
金额
149990.4
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN DẠNG TẤM LÁ XÔNG KHÓI RSS3#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017883629
供应商
công ty tnhh liên anh
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
89088other
金额
149990.4
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN DẠNG TẤM LÁ XÔNG KHÓI RSS3#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898810
供应商
dri ltd masese jinja uganda
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Uganda
采购区
——
重量
81600other
金额
136684.8
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
V10#&CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR10 ( 100% CAO SU TỰ NHIÊN), CHƯA TIỀN LƯU HÓA. ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 35KG/ BÀNH, 36 BÀNH/ PALLET, HÀNG MỚI 100%. #&LA
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017884406
供应商
công ty tnhh liên anh
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
133632other
金额
224985.6
HS编码
40012130
产品标签
caoutchouc
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN DẠNG TẤM LÁ XÔNG KHÓI RSS3#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017873495
供应商
linh huong production trading co.ltd.
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
194.88other
金额
297234
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐÍNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR20. HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017898810
供应商
công ty cổ phần đầu tư cao su đắk lắk
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
81600other
金额
136684.8
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
V10#&CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN VỀ KỸ THUẬT SVR10 ( 100% CAO SU TỰ NHIÊN), CHƯA TIỀN LƯU HÓA. ĐÓNG GÓI ĐỒNG NHẤT 35KG/ BÀNH, 36 BÀNH/ PALLET, HÀNG MỚI 100%. #&LA
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017873495
供应商
công ty tnhh một thành viên sản xuất thương mại mạnh lương
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
194.88other
金额
297234
HS编码
40012290
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐÍNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR20. HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017705903
供应商
.van xuan industries co
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19.488other
金额
30340.8
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR10, 17,640 TẤN = 14 KIỆN, 1 KIỆN= 1260 KGS. HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017833072
供应商
bigimexco
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Russia
采购区
——
重量
194880other
金额
297234
HS编码
40012220
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN TSR20 (SVR20) ( DẠNG BÀNH ), TỔNG CỘNG 140 KIỆN = 5.040 BÀNH, 35KG/BÀNH.#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017705903
供应商
công ty tnhh công nghiệp vạn xuân
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19.488other
金额
30340.8
HS编码
40012210
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN ĐÃ ĐỊNH CHUẨN KỸ THUẬT SVR10, 17,640 TẤN = 14 KIỆN, 1 KIỆN= 1260 KGS. HÀNG MỚI 100% DO VIỆT NAM SẢN XUẤT#&VN
交易日期
2021/12/29
提单编号
122100017833072
供应商
công ty cổ phần xuất nhập khẩu tổng hợp bình phước
采购商
cnku pte ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
194880other
金额
297234
HS编码
40012220
产品标签
natural rubber
产品描述
CAO SU TỰ NHIÊN TSR20 (SVR20) ( DẠNG BÀNH ), TỔNG CỘNG 140 KIỆN = 5.040 BÀNH, 35KG/BÀNH.#&VN