产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI GIẢ CỔ KT 100X20X5CM (MỎ ĐÁ VÔI - XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH)#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659084
供应商
nam thai son co.ltd.
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28000other
金额
1369.2
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MỊN KT 100X20X4CM (MỎ ĐÁ VÔI - XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH)#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017659084
供应商
nam thai son co.ltd.
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28000other
金额
4346.496
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MỊN KT 40X40X2CM (MỎ ĐÁ VÔI - XÃ YÊN LÂM, HUYỆN YÊN ĐỊNH)#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
122100010266315
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
140000other
金额
2800
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI GIẢ CỔ 50X50X2.5CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
122100010266315
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
140000other
金额
14096.32
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MỊN 40X40X2CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
122100010266315
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
140000other
金额
4121.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI GIẢ CỔ 40X40X2.5CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
122100010266315
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
140000other
金额
4158
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MỊN 100X40X3CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
122100010266315
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
140000other
金额
6237
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MỊN 100X30X3CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/03/12
提单编号
122100010266315
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
140000other
金额
4514.778
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MẺ 15X15X2CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/02/25
提单编号
122100009870010
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112000other
金额
6071.598
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MẺ KT 15X15X2CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/02/25
提单编号
122100009870010
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112000other
金额
2208.96
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MẺ KT 30X30X2.5CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/02/25
提单编号
122100009870010
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112000other
金额
7048.16
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MỊN KT 40X40X2CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/02/25
提单编号
122100009870010
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112000other
金额
4035.6
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MỊN KT 30X30X2CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/02/25
提单编号
122100009870010
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112000other
金额
4350
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MỊN KT 100X25X4CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN
交易日期
2021/02/24
提单编号
122100009830059
供应商
công ty tnhh chế biến đá tự nhiên nam thái sơn
采购商
coeck n.v.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
112000other
金额
4942.08
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SẢN PHẨM ĐÁ LÁT LỀ ĐƯỜNG CÓ BỀ MẶT MÀI MỊN KT 60X60X3CM (GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN KHOÁNG SẢN VÀ CP NĂNG LƯỢNG CHIẾM DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM)#&VN