供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10254
金额
14040
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
RUNA (FLOOR BED) 2120*1701*1760H - GIƯỜNG TRẺ EM LÀM TỪ GỖ CAO SU, QUY CÁCH (2120*1701*1760H)MM#&VN @
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10254
金额
300
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
LONG BED SHOULDER 2000*380*22 - LAN CAN GIƯỜNG TRẺ EM LÀM TỪ GỖ CAO SU, QUY CÁCH (2120*1160*1000H )MM#&VN @
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10254
金额
15340
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
RUNA (SINGLE BED) (NO BED SHOULDER) 2120*1160*1000H - GIƯỜNG TRẺ EM LÀM TỪ GỖ CAO SU, QUY CÁCH (2120*1160*1000H )MM#&VN @
交易日期
2022/12/30
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10254
金额
440
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
SHORT BED SHOULDER 1480*380*22 - LAN CAN GIƯỜNG TRẺ EM LÀM TỪ GỖ CAO SU, QUY CÁCH (1480*380*22 )MM#&VN @
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022203028
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
busan korea
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9930other
金额
21420
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ALVIN BED 1625*2130*1695H - GIƯỜNG LÀM TỪ GỖ CAO SU, QUY CÁCH (1625*2130*1695H)MM#&VN @
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022203028
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
busan korea
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9930other
金额
5775
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ANOI BED 1190*2120*1040H - GIƯỜNG LÀM TỪ GỖ CAO SU, QUY CÁCH (1190*2120*1040H)MM#&VN @
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022203028
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
5775
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ANOI BED 1190*2120*1040H - BED MADE OF RUBBER WOOD, SPECIFICATIONS (1190*2120*1040H)MM#&VN
交易日期
2022/11/11
提单编号
122200022203028
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
21420
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
ALVIN BED 1625*2130*1695H - BED MADE OF RUBBER WOOD, SPECIFICATIONS (1625*2130*1695H)MM#&VN
交易日期
2022/06/10
提单编号
122200017981938
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
other kr
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
202.5other
金额
145
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
RUNA BED 2120*1160*1000H - GIƯỜNG LÀM TỪ GỖ CAO SU, QUY CÁCH (2120*1160*1000H)MM#&VN @
交易日期
2022/06/10
提单编号
122200017981938
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
other kr
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
202.5other
金额
255
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NEO BED 2110*1194*1700H - GIƯỜNG LÀM TỪ GỖ CAO SU, QUY CÁCH (2110*1194*1700H)MM#&VN @
交易日期
2022/06/10
提单编号
122200017981938
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
other kr
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
202.5other
金额
105
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
BED 1178*2108*1000H - GIƯỜNG LÀM TỪ GỖ CAO SU, QUY CÁCH (1178*2108*1000H)MM#&VN @
交易日期
2022/05/10
提单编号
22200017070263
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
other kr
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17630other
金额
1653
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
SLAT SS BED 995*1990*36H - VẠT GIƯỜNG GỖ,1SET GỒM HAI CÁI VẠT GIƯỜNG, QUY CÁCH (995*1990*36H)MM#&VN @
交易日期
2022/05/10
提单编号
22200017070263
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
other kr
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17630other
金额
28028
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
SLAT SS BED 1095*1990*36H - VẠT GIƯỜNG GỖ,1SET GỒM HAI CÁI VẠT GIƯỜNG, QUY CÁCH (1095*1990*36H)MM#&VN @
交易日期
2022/05/10
提单编号
22200017070263
供应商
công ty tnhh thương mại sản xuất mộc phát
采购商
i maru co.ltd.
出口港
——
进口港
other kr
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17630other
金额
2965
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
SLAT SS BED 1195*1990*36H - VẠT GIƯỜNG GỖ,1SET GỒM HAI CÁI VẠT GIƯỜNG, QUY CÁCH (1195*1990*36H)MM#&VN @
交易日期
2021/12/24
提单编号
122100017727162
供应商
hoang vinh phat furniture co.ltd.
采购商
i maru co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11541.5other
金额
8700
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
SẢN PHẨM GỖ: GIƯỜNG BẰNG GỖ CAO SU & VÁN GHÉP CAO SU & & VÁN ÉP CARB P2 MUA TRONG NƯỚC SIZE (2120X1200X1690) MM , KHÔNG NHÃN HIỆU (1 BỘ = 1 CÁI). HÀNG MỚI 100%#&VN