产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI AD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 5 THUỘC TK: 104532447460 NGÀY 16/02/2022, SỐ LƯỢNG: 167 PCS . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015051595
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51.5other
金额
1463.28
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI AD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 7 THUỘC TK: 104532447460 NGÀY 16/02/2022, SỐ LƯỢNG: 156 PCS . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015057107
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
46.9
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI ND: 5 PCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 9 THUỘC TK: 104518450150 (09/02/2022) SL: 5 . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015057107
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
590.94
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI AD: 63 PCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 13 THUỘC TK: 104518450150 (09/02/2022) SL: 63 . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015051595
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51.5other
金额
121.94
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI ND. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 2 THUỘC TK: 104532447460 NGÀY 16/02/2022, SỐ LƯỢNG: 13 PCS . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015051595
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51.5other
金额
919.24
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI AD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 15 THUỘC TK: 104532447460 NGÀY 16/02/2022, SỐ LƯỢNG: 98 PCS . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015051595
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51.5other
金额
1435.14
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI AD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 3 THUỘC TK: 104532447460 NGÀY 16/02/2022, SỐ LƯỢNG: 153 PCS . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015057107
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
956.76
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI AD: 102 PCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 10 THUỘC TK: 104518450150 (09/02/2022) SL: 102 . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015057107
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
206.36
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI ND: 22 PCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 2 THUỘC TK: 104518450150 (09/02/2022) SL: 22 . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015057107
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
2485.7
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI AD: 265 PCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 1 THUỘC TK: 104518450150 (09/02/2022) SL: 265 . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015057107
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
9.38
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI ND: 1 PCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 6 THUỘC TK: 104518450150 (09/02/2022) SL: 1 . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015057107
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
50other
金额
84.42
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI ND: 9 PCS. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 4 THUỘC TK: 104518450150 (09/02/2022) SL: 9 . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015051595
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51.5other
金额
759.78
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI AD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 13 THUỘC TK: 104532447460 NGÀY 16/02/2022, SỐ LƯỢNG: 81 PCS . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015051595
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51.5other
金额
9.38
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI ND. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 8 THUỘC TK: 104532447460 NGÀY 16/02/2022, SỐ LƯỢNG: 1 PCS . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015051595
供应商
công ty tnhh kos hà nội
采购商
kos ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
51.5other
金额
1134.98
HS编码
82072000
产品标签
cable,drilling tools
产品描述
KHUÔN KÉO SỢI THÉP KHÔNG GỈ LOẠI AD. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. TÁI XUẤT TOÀN BỘ CỦA MỤC 14 THUỘC TK: 104532447460 NGÀY 16/02/2022, SỐ LƯỢNG: 121 PCS . THEO HỢP ĐỒNG DỊCH VỤ: D20180400/KOS (29/03/2018)#&KR