产品描述
21407.GR-116C ( RIGHT )#&BỘ TỦ ÁO KÈM GIÁ HÀNH LÝ BẰNG GỖ DÁN, MDF (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP KT: L2743X W584X H2235MM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017926271
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14015other
金额
150
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
21407.GR-229#&GHẾ ĐÔN BẰNG GỖ DÁN (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP KT: L406XW406X H457MM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921867
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
544other
金额
120
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT NGĂN KÉO BẰNG GỖ ÓC CHÓ, GỖ DÁN(GỖ NHẬP KHẨU TỪ TK:101799540841,KHÔNG NẰM TRONG DM CITES) ĐÃ QUA XỬ LÝ CN. MÃ CODE:20415.GR-113A.D,KT:413X18X260MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017926271
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14015other
金额
11868
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
21407.GR-116A ( RIGHT )#&BỘ TỦ ÁO KÈM GIÁ HÀNH LÝ VÀ TỦ MINIBAR BẰNG GỖ DÁN, MDF (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP KT: L2870X W597X H2235MM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930761
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
762other
金额
1746
HS编码
70099200
产品标签
glass mirrors
产品描述
GƯƠNG CÓ KHUNG BẰNG GỖ DÁN, GỖ THÔNG, GỖ SẾN (GỖ NHẬP KHẨU TỪ TK:103277922530,HĐ 352 NGÀY10/9/2019,KHÔNG NẰM TRONG DM CITES) ĐÃ QUA XỬ LÝ CN. MÃ CODE:21407.CT-185,KT:635X50X1626MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017926271
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14015other
金额
420
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
21407.CT-142#&GIÁ TREO TƯỜNG KÈM GƯƠNG BẰNG GỖ DÁN (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP KT: 864X95X457MM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017926271
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14015other
金额
4067
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
21407.CT-110A#&ĐẦU GIƯỜNG BẰNG GỖ DÁN, GỖ TẦN BÌ (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP BỌC VẢI KT: L2972XW305X H1143MM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921867
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
544other
金额
100
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT ĐÁ CHO KỆ TIVI. MÃ CODE:20415.GR-117B.R.ST,KT:1092X495X20MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922480
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4687other
金额
——
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
20415.GR-112A (RIGHT)#&ĐẦU GIƯỜNG BẰNG GỖ THÔNG GỖ DÁN, GỖ MDF (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP BỌC VẢI KT: L4420XW432X H1321MM CÓ CHÂN SẮT MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017930761
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
762other
金额
1488
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ PHÒNG TẮM BẰNG GỖ TEAK (GỖ NHẬP KHẨU TỪ TK HĐ:325 NGÀY 02/08/2018,KHÔNG NẰM TRONG DM CITES) ĐÃ QUA XỬ LÝ CN. MÃ CODE:21407.GR-234,KT:457X305X457MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017921867
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
544other
金额
360
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT ĐÁ CHO TỦ( TỦ CHÍNH GIỮA). MÃ CODE:20415.GR-113A.ST2,KT:495X356X19MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017926271
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14015other
金额
3205
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
21407.CT-190 ( RIGHT )#&GHẾ SOFA BẰNG GỖ DÁN, GỖ SỒI (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP, BỌC VẢI KT: 2743X1524X737MM,MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017926271
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
14015other
金额
1914
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
21407.GR-113B ( RIGHT )#&ĐẦU GIƯỜNG BẰNG GỖ THÔNG, GỖ DÁN, GỖ MDF (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP BỌC VẢI KT: L6299XW76X H1372MM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922480
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4687other
金额
8196
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
20415.GR-115A (LEFT)#&KỆ TI VI BẰNG GỖ THÔNG, GỖ ÓC CHÓ, GỖ DÁN, GỖ MDF (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP BỌC VẢI KT: L3353XW635X H2286MM. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017922480
供应商
.falcon vietnam dai an co.ltd.
采购商
falcon llc
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
4687other
金额
12294
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
20415.GR-115A (RIGHT)#&KỆ TI VI BẰNG GỖ THÔNG, GỖ ÓC CHÓ, GỖ DÁN, GỖ MDF (KHÔNG NẰM TRONG DANH MỤC CITES),ĐÃ QUA XỬ LÝ CÔNG NGHIỆP BỌC VẢI KT: L3353XW635X H2286MM. MỚI 100%#&VN