产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 10X10X1 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100015916362
供应商
phi nhung co.ltd.
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Other
采购区
——
重量
52other
金额
693.02
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 30X30X2 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/09/08
提单编号
122100013137260
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
4220
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 10X10X1 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/09/08
提单编号
122100013137260
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
4088
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 5X20X1.5 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/09/08
提单编号
122100013137260
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
1991.01
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 6X30X1.5 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/29
提单编号
122100013137260
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
97.7
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 20X40X2 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/29
提单编号
122100013137260
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
5284
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 10X10X1 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/29
提单编号
122100013137260
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
135.86
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 20X60X2 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/29
提单编号
122100013137260
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
3514.64
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 5X20X1.5 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/29
提单编号
122100013137260
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
501.76
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 30X60X2 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/29
提单编号
122100013137260
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
609.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 10X20X1CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012773800
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
270
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 25X80X2 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012773800
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
148
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 20X60X2 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012773800
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
7120
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 10X10X1 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN
交易日期
2021/06/07
提单编号
122100012773800
供应商
công ty tnhh phi nhung
采购商
cdsc co.ltd.
出口港
cang nam dinh vu
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
28other
金额
2926
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT- 30X60X2 CM- ĐÁ THÀNH PHẨM ĐƯỢC DN TƯ NHÂN TRẦN HOÀN KHAI THÁC VÀ CHẾ BIẾN TỪ MỎ ĐÁ VÔI LÀM VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÔNG THƯỜNG TẠI NÚI VỨC, ĐÔNG QUANG, ĐÔNG SƠN, THANH HÓA#&VN