供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
2
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI ÔM HÌNH NẤM, NHÀ SX: K8 SHOP, THÀNH PHẦN: 100% COTTON#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
3.3
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY CÁP SẠC MOBI PROXY 12V 8A BẰNG NHỰA SIPOLAR, NHÀ SX: SHENZHEN LPSEN TECHNOLOGIES CO., LTD, THÀNH PHẦN: NHỰA, ĐƯỜNG KÍNH LÕI : 30 MM, DÀI 35CM, SỬ DỤNG CHO ANDROID TV BOX TX3 MINI#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
0.7
HS编码
39232990
产品标签
plastic bag
产品描述
BAO NYLON BẰNG NHỰA, NHÀ SX: NAM PHUONG FOOD, KÍCH THƯỚC: 17 CM X 32 CM,#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
14.4
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
CHÈ DƯỠNG NHAN, NHÀ SX: AN SINH DUONG, NSX: 15/12/2020, HSD: 15/12/2021, 400 GRAM/BAG#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
10
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
TẮC CHƯNG ĐƯỜNG PHÈN MẬT ONG, NHÀ SX: NAM PHUONG FOOD, NSX: 24/12/2020, HSD: 6 THÁNG, 700 GRAM/ BOX#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
2
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
GỐI ÔM HÌNH TRÀ SỮA, NHÀ SX: K8 SHOP, THÀNH PHẦN: 100% COTTON#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
28.5
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
TRÀ ATISO, NHÀ SX: HIEN VAN STORE, NSX: 01/12/2020, HSD: 05/01/2020, 100 X 2 GRAM/BAG#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
20
HS编码
16052990
产品标签
shrimp
产品描述
TÔM KHÔ, NHÀ SX: BA SACH HUNG DAO, NSX: 25/12/2020, HSD: 12 THÁNG, 500 GRAM/BAG#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
2
HS编码
85444299
产品标签
power line,cable
产品描述
DÂY NGUỒN NỐI DÀI BẰNG NHỰA, MODEL: NSW 26183 160 50227-5, NHÀ SX: SHENZHEN LPSEN TECHNOLOGIES CO., LTD, THÀNH PHẦN: NHỰA, 100 CM#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
4.8
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
KHOAI LANG GỪNG, NHÀ SX: HIEN VAN STORE, NSX: 27/12/2020, HSD: 27/06/2021, 500 GRAM/BAG#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
18
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
KHOAI LANG DẺO, NHÀ SX: HIEN VAN STORE, NSX: 27/12/2020, HSD: 27/06/2021, 500 GRAM/BAG#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
24.75
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
VỎ BƯỞI CHANH DÂY, NHÀ SX: HIEN VAN STORE, NSX: 27/12/2020, HSD: 27/06/2021, 380 GRAM/ BOX#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
9.25
HS编码
22021090
产品标签
water
产品描述
DÂU TẰM ÉP, NHÀ SX: THANH TU FOOD, NSX: 27/12/2020, HSD: 6 THÁNG, 520 GRAM/BOX#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
50
HS编码
84735090
产品标签
recycling cassettes,parts of the machine
产品描述
BỘ PHÁT WIFI 3G/4G HUAWEI CÓ THU PHÁT SÓNG, KHÔNG CÓ MẬT MÃ DÂN SỰ, BĂNG TẦN UMTS: 850/900/1900 / 2100MHZ, KÍCH THƯỚC: 92MM X 32MM X 14 MM, 30 GRAM/BOX#&
交易日期
2021/01/08
提单编号
2175627451
供应商
công ty tnhh dịch vụ chuyển phát nhanh a&c express
采购商
hoasen cargo
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
71other
金额
20
HS编码
20089990
产品标签
preserved food
产品描述
MẬN MUỐI ỚT, NHÀ SX: HIEN VAN STORE, NSX: 27/12/2020, HSD: 27/06/2021, 500 GRAM/ BOX#&