产品描述
GS2021-191021#&VẢI NHỰA TRÁNG PHỦ PE 190G/SQM, 4X50M, BLUE/ORANGE.#&VN
交易日期
2021/08/19
提单编号
1,2210001466e+14
供应商
công ty cổ phần kaps tex vina
采购商
genesis as
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
31.453other
金额
14945.4
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
GS2021-0819-200821#&VẢI NHỰA TRÁNG PHỦ PE 190G/SQM, 4X50M, BLUE/ORANGE.#&VN
交易日期
2021/08/19
提单编号
1,2210001466e+14
供应商
công ty cổ phần kaps tex vina
采购商
genesis as
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
31.453other
金额
50478.721
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
GS2021-0819-190821#&VẢI NHỰA TRÁNG PHỦ PE 240G/SQM, 4X50M, BLUE/ORANGE, STRIPE.#&VN
交易日期
2021/07/19
提单编号
1,2210001401e+14
供应商
công ty tnhh goryovina
采购商
genesis as
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1192other
金额
10426
HS编码
84799030
产品标签
coil,packing machine
产品描述
BỘ THÂN VỎ CỦA MÁY THỔI LÀM NGUỘI HẠT CÀ PHÊ, CHẤT LIỆU BẰNG NHỰA, HÀNG THÁO RỜI GỒM: NẮP ĐỈNH, THÂN CHÍNH, VỎ ĐÁY, ĐẾ, VỎ CÔNG TẮC, VÒNG LƯỚI, NHÃN, KÍCH THƯỚC: 135*249MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/19
提单编号
1,2210001401e+14
供应商
công ty tnhh goryovina
采购商
genesis as
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1192other
金额
280
HS编码
76169990
产品标签
al articles
产品描述
TEM NHÃN GHI TÊN SẢN PHẨM, CHẤT LIỆU BẰNG NHÔM, KÍCH THƯỚC: 0.7*17.335*43.889MM. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001397e+14
供应商
công ty cổ phần kaps tex vina
采购商
genesis as
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
27.944other
金额
23126.966
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
GS20210716-160721#&VẢI NHỰA TRÁNG PHỦ PE 190G/SQM, 4X50M, BLUE/ORANGE.#&VN