以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-10共计1947笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是m plaza corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/10
提单编号
306808869420
供应商
công ty cổ phần eximway
采购商
m plaza corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3646.72
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
Viên gỗ mùn cưa ép được sản xuất từ mùn cưa gỗ keo rừng trồng và keo ép thành, dùng làm chân pallet. Kích thước: 72mmx89mmx89mm, 43200 cục. Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/10
提单编号
306808869420
供应商
công ty cổ phần eximway
采购商
m plaza corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3036.96
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
Viên gỗ mùn cưa ép được sản xuất từ mùn cưa gỗ keo rừng trồng và keo ép thành, dùng làm chân pallet. Kích thước: 72mmx89mmx139mm, 23040 cục . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/03
提单编号
306790527760
供应商
công ty cổ phần eximway
采购商
m plaza corp.
出口港
cang tan vu - hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
21817.4
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng (LVL). Kích thước: 13mmx87mmx2280mm, gồm 8 lớp. 36000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1064.55
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx88mmx1980mm, gồm 8 lớp. 2000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1518.1
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx88mmx1130mm, gồm 8 lớp. 5000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1214.95
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx88mmx2260mm, gồm 8 lớp. 2000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1330.1
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx88mmx1650mm, gồm 8 lớp. 3000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1823.6
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx88mmx1130mm, gồm 8 lớp. 6000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
2239.55
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx88mmx1190mm, gồm 8 lớp. 7000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1905.85
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx138mmx1130mm, gồm 8 lớp. 4000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
1915.25
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx88mmx1780mm, gồm 8 lớp. 4000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
994.05
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx88mmx1850mm, gồm 8 lớp. 2000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/10/02
提单编号
306788030860
供应商
công ty tnhh tt&h plywood
采购商
m plaza corp.
出口港
green port (hp)
进口港
incheon
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
5929.05
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán veneer nhiều lớp (LVL) làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx88mmx1470mm, gồm 8 lớp. 15000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306761925760
供应商
công ty cổ phần eximway
采购商
m plaza corp.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
10908.7
HS编码
44124190
产品标签
——
产品描述
Gỗ dán công nghiệp làm từ gỗ keo rừng trồng. Kích thước: 13mmx87mmx2280mm, gồm 8 lớp. 18000 tấm . Hàng mới 100% #&VN
交易日期
2024/09/23
提单编号
306761925760
供应商
công ty cổ phần eximway
采购商
m plaza corp.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
pusan
供应区
Vietnam
采购区
Korea
重量
——
金额
3646.72
HS编码
44013100
产品标签
wood pellets
产品描述
Viên gỗ mùn cưa ép được sản xuất từ mùn cưa gỗ keo rừng trồng và keo ép thành, dùng làm chân pallet. Kích thước: 72mmx89mmx89mm, 43200 chiếc . Hàng mới 100% #&VN
m plaza corp.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-10,m plaza corp.共有1947笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从m plaza corp.的1947笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出m plaza corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。