供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
20
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG BÁNH BÒ (OPEN BRAIN CORALS / TRACHYPHYLLIA GEOFFROYI) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC),HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 1 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016078003
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
20
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ MẮT (ACANS CORALS / ACANTHASTREA LORDHOWENSIS) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 2 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016078003
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
132.5
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM BÈO HỖN HỢP (MUSHROOM CORALS / DISCOSOMA SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016078003
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
2400
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ VÚ (ENTACMAEA QUADRICOLOR)- LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016078003
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
30
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM NẤM TRÒN HỖN HỢP (MUSHROOM LEATHER CORAL / SARCOPHYTON SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016078003
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
40
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG CHÂN CHÓ (ANCHOR CORALS / EUPHYLLIA SPP.) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC), HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 5 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016078003
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
360
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ THẢM MINI (STICHODACTYLA TAPETUM)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016078003
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
40
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG BÁNH TRÁNG( MONTIPORA COORALS/MONTIPORA SP) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 8 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016078003
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
20
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ TRÒN (FLOWER CORALS / GONIOPORA SPP.) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC)HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 6 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/10/27
提单编号
122100016078003
供应商
xanh tuoi tropical fish co.ltd.
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
152other
金额
65
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ ( SCLERACTINIA SPP/ STONY CORAL) (N.W: 13.0 KGS) ( SAN HÔ MỀM SỐNG KÝ SINH TRÊN SAN HÔ ĐÁ ) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102707880001 NGÀY 18/06/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
62.5
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ MỀM NÚT ÁO (ZOANTHID BUTTON POLYPS/ ZOANTHUS SP.)(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
50
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ (SCLERACTINIA SPP/ STONY CORAL) (N.W: 10.0 KGS) (SAN HÔ MỀM SỐNG KÝ SINH TRÊN SAN HÔ ĐÁ) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102707880001 NGÀY 18/06/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1200
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ THANH LONG (STICHODACTYLA HADDONI)#&VN
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
60
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
SAN HÔ ĐÁ SỐNG ĐÁ MẮT (ACANS CORALS/ ACANTHASTREA LORDHOWENSIS) (WEIGT: 25-500 GRAM/PC) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ MỤC SỐ 2 TỜ KHAI NHẬP SỐ 102745385413 NGÀY 08/07/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/05/05
提单编号
——
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
corals reeftech
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
105
HS编码
03089010
产品标签
salted dry invertebrate
产品描述
HẢI QUỲ THẢM MINI (STICHODACTYLA TAPETUM)#&VN