产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30-50X300-600X500-1200 MM, 7094 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2021/12/27
提单编号
122100017791243
供应商
công ty tnhh hoàng anh stone
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
192000other
金额
18750.846
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30-50X300-600X500-1200 MM, 7094 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586860
供应商
công ty tnhh thương mại và xây dựng á châu tuấn ngọc
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
9948
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP BAZAN ĐÃ GIA CÔNG CẮT CẠNH, MÀI MẶT DÙNG LÓT NỀN, LỀ ĐƯỜNG. QC (40 X 40~60 X2~5) CM = 1708 VIÊN."TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM"#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586860
供应商
tuan ngoc asia co.ltd.
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
9948
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP BAZAN ĐÃ GIA CÔNG CẮT CẠNH, MÀI MẶT DÙNG LÓT NỀN, LỀ ĐƯỜNG. QC (40 X 40~60 X2~5) CM = 1708 VIÊN."TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM"#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586860
供应商
công ty tnhh thương mại và xây dựng á châu tuấn ngọc
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
6841.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP BAZAN ĐÃ GIA CÔNG CẮT CẠNH, MÀI MẶT DÙNG LÓT NỀN, LỀ ĐƯỜNG. QC (10 X 10 X 10) CM = 21000 VIÊN."TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM"#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017586860
供应商
tuan ngoc asia co.ltd.
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
6841.8
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP BAZAN ĐÃ GIA CÔNG CẮT CẠNH, MÀI MẶT DÙNG LÓT NỀN, LỀ ĐƯỜNG. QC (10 X 10 X 10) CM = 21000 VIÊN."TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM"#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017532604
供应商
công ty tnhh hoàng anh stone
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
240000other
金额
22439.04
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30-50X400-600X600-1200 MM, 11210 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
122100017532604
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
240000other
金额
22439.04
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30-50X400-600X600-1200 MM, 11210 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017330319
供应商
công ty tnhh hoàng anh stone
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48000other
金额
3432
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 50X400X600 MM, 2600 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2021/12/10
提单编号
122100017330319
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48000other
金额
3432
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 50X400X600 MM, 2600 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017095037
供应商
hoang anh stone co.ltd.
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
17914.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30-50X300-600X500-1200MM, 7720 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2021/12/04
提单编号
122100017095037
供应商
công ty tnhh hoàng anh stone
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
168000other
金额
17914.4
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
ĐÁ BAZAN (BASALT STONE DÙNG ĐỂ LÁT ).SP ĐÁ HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG XD VÀ ĐÃ QUA KHÂU GC.ĐÁ QC 30-50X300-600X500-1200MM, 7720 VIÊN).CÓ TỔNG GIÁ TRỊ TNKS+CPNL<51% GIÁ THÀNH SP#&VN.KT TẠI MỎ ĐÁ TC 7 #&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100015972573
供应商
tuan ngoc asia co.ltd.
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
3200
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP BAZAN ĐÃ GIA CÔNG CẮT CẠNH, MÀI MẶT DÙNG LÓT NỀN, LỀ ĐƯỜNG. QC (10 X 10 X 10) CM = 10000 VIÊN."TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM"#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100015972573
供应商
tuan ngoc asia co.ltd.
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
6720
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP BAZAN ĐÃ GIA CÔNG CẮT CẠNH, MÀI MẶT DÙNG LÓT NỀN, LỀ ĐƯỜNG. QC (30 X 90 X 1.2~3) CM = 1481 VIÊN."TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM"#&VN
交易日期
2021/11/26
提单编号
122100015972573
供应商
tuan ngoc asia co.ltd.
采购商
chungwoon stone
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
134000other
金额
5640
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
SP BAZAN ĐÃ GIA CÔNG CẮT CẠNH, MÀI MẶT DÙNG LÓT NỀN, LỀ ĐƯỜNG. QC (40 X 40~60 X2~5) CM = 1667 VIÊN."TỔNG GIÁ TRỊ TÀI NGUYÊN, KHOÁNG SẢN + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG DƯỚI 51% GIÁ THÀNH SẢN PHẨM"#&VN