产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI VƯỜN TRỒNG MỚI 100% SIZE: 5-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3-4,5CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET :8.9KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG) #&VN
交易日期
2022/02/16
提单编号
122200014094430
供应商
công ty tnhh bắc an hd
采购商
wisco ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19470other
金额
20446.031
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI RỪNG TRỒNG MỚI 100% SIZE: 3-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3 -4,5 CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET: 8.8 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017399053
供应商
bac an hd co.ltd.
采购商
wisco ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22670other
金额
21705.567
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI RỪNG TRỒNG MỚI 100% SIZE: 3-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3 -4,5 CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET: 8.8 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG)#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017399053
供应商
công ty tnhh bắc an hd
采购商
wisco ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22670other
金额
21705.567
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI RỪNG TRỒNG MỚI 100% SIZE: 3-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3 -4,5 CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET: 8.8 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG)#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100016637967
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại anh nguyên
采购商
wisco ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18750other
金额
11625
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI LÀM TỪ GỖ VẢI NHÃN RỪNG TRỒNG, ĐƯỜNG KÍNH 1 - 3 CM, DÀI 1.5 - 3CM (LOẠI NHỎ VỤN).H.LƯƠNG TRO =< 3%,NHIỆT LƯỢNG >=7.000 KCAL/KG,H.LƯỢNG L.HUỲNH=< 0.2%,HL CACBON CỐ ĐỊNH>= 80%#&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100016637967
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại anh nguyên
采购商
wisco ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18750other
金额
11625
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI LÀM TỪ GỖ VẢI NHÃN RỪNG TRỒNG, ĐƯỜNG KÍNH 1 - 3 CM, DÀI 1.5 - 3CM (LOẠI NHỎ VỤN).H.LƯƠNG TRO =< 3%,NHIỆT LƯỢNG >=7.000 KCAL/KG,H.LƯỢNG L.HUỲNH=< 0.2%,HL CACBON CỐ ĐỊNH>= 80%#&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017107048
供应商
công ty tnhh kiên nụ
采购商
wisco ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17746other
金额
11074.58
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI VƯỜN TRỒNG MỚI 100% SIZE: 6-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3-4,5CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET :6 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG) #&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017107048
供应商
công ty tnhh kiên nụ
采购商
wisco ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17746other
金额
11074.58
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI VƯỜN TRỒNG MỚI 100% SIZE: 6-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3-4,5CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET :6 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG) #&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017107048
供应商
kien nu co.ltd.
采购商
wisco ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17746other
金额
9227.6
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI VƯỜN TRỒNG MỚI 100% SIZE: 6-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3-4,5CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET :9 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG) #&VN
交易日期
2021/12/03
提单编号
122100017107048
供应商
công ty tnhh kiên nụ
采购商
wisco ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17746other
金额
9227.6
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI VƯỜN TRỒNG MỚI 100% SIZE: 6-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3-4,5CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET :9 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG) #&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016312390
供应商
bac an hd co.ltd.
采购商
wisco ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23000other
金额
23690
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI RỪNG TRỒNG MỚI 100% SIZE: 3-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3 -4,5 CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET: 8.8 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG)#&VN
交易日期
2021/11/22
提单编号
122100016233240
供应商
kien nu co.ltd.
采购商
wisco ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23050other
金额
23741.5
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI VƯỜN TRỒNG MỚI 100% SIZE: 3-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3-4,5CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET :8.9KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG) #&VN
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100015784508
供应商
bac an hd co.ltd.
采购商
wisco ltd.
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21820other
金额
22474.6
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI RỪNG TRỒNG MỚI 100% SIZE: 3-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3 -4,5 CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET: 8.8 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG)#&VN
交易日期
2021/10/25
提单编号
122100015649964
供应商
kien nu co.ltd.
采购商
wisco ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
23100other
金额
23793
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI VƯỜN TRỒNG MỚI 100% SIZE: 3-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3-4,5CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET :8.9KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG) #&VN
交易日期
2021/10/14
提单编号
122100015383972
供应商
bac an hd co.ltd.
采购商
wisco ltd.
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
22500other
金额
23175
HS编码
4402909010
产品标签
——
产品描述
THAN CỦI ĐỐT TỪ GỖ VẢI RỪNG TRỒNG MỚI 100% SIZE: 3-7CM ĐƯỜNG KÍNH 3 -4,5 CM (HÀM LƯỢNG TRO <3%, C>70%: Q>7000KCAL/G, S<0,2%,( NET: 8.8 KG/THUNG,GR:10KG/THÙNG)#&VN