供应商
liberty shipping&trading services co.ltd.
采购商
mt galilean 7
出口港
cang dquat ben phao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
117000other
金额
800000
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
产品描述
CẤU KIỆN BẰNG THÉP ( ĐẾ KHUNG) DÙNG LÀM BÃI ĐÁP TRỰC THĂNG TRÊN TÀU, CÓ 1 SET GỒM:KẾT CẤU TRUNG TÂM(22.9X9.6X3.7)M, KẾT CẤU BÊN TRÁI VÀ BÊN PHẢI (22.6X7X0.45)M, KẾT CẤU DƯỚI(14.6X9X4.1)M.#&AE
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016738162
供应商
viet duc joint stock co
采购商
mt galilean 7
出口港
unknown cong ty cp viet duc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10173.8other
金额
4846.4
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN REGAL R&O 68. BAO BÌ PHUY 208L (10 PHUY). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016738162
供应商
viet duc joint stock co
采购商
mt galilean 7
出口港
unknown cong ty cp viet duc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10173.8other
金额
530.4
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN RANDO MV 68. BAO BÌ PHUY 208L (1 PHUY). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016738162
供应商
viet duc joint stock co
采购商
mt galilean 7
出口港
unknown cong ty cp viet duc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10173.8other
金额
430.56
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN RANDO HD 32. BAO BÌ PHUY 208L (1 PHUY). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016738162
供应商
viet duc joint stock co
采购商
mt galilean 7
出口港
unknown cong ty cp viet duc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10173.8other
金额
9246.16
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN TELLUS S2 VX 15. BAO BÌ PHUY 209L (14 PHUY). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016738162
供应商
viet duc joint stock co
采购商
mt galilean 7
出口港
unknown cong ty cp viet duc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10173.8other
金额
10608
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN TARO 40 XL 40. BAO BÌ PHUY 208L (20 PHUY). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016738162
供应商
viet duc joint stock co
采购商
mt galilean 7
出口港
unknown cong ty cp viet duc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10173.8other
金额
1877.04
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN COMPRESSOR OIL EP VDL 100. BAO BÌ XÔ 18L (33 XÔ). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/11/19
提单编号
122100016738162
供应商
viet duc joint stock co
采购商
mt galilean 7
出口港
unknown cong ty cp viet duc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
10173.8other
金额
2300
HS编码
27101943
产品标签
engine oil
产品描述
DẦU NHỜN OMALA S4 GXV 220. BAO BÌ XÔ 20L (10 XÔ). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/02/23
提单编号
122100009794761
供应商
công ty tnhh dịch vụ hàng hải và thương mại liberty
采购商
mt galilean 7
出口港
cang dquat ben phao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1027.43other
金额
1900
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
MẶT BÍCH LỒI BẰNG THÉP CACBON ( CS A694 F70 WNRF) KÍCH THƯỚC 20''X 300# SCH.STD. HÀNG MỚI 100%#&IN
交易日期
2021/02/23
提单编号
122100009794761
供应商
công ty tnhh dịch vụ hàng hải và thương mại liberty
采购商
mt galilean 7
出口港
cang dquat ben phao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1027.43other
金额
1200
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
MĂT BÍCH RÃNH BẰNG THÉP CACBON ( CS A694 F70 SWIVEL RTJ KÍCH THƯỚC 20''X 300# SCH.STD. HÀNG MỚI 100%#&IN
交易日期
2021/02/23
提单编号
100087121034
供应商
công ty tnhh dịch vụ hàng hải và thương mại liberty
采购商
mt galilean 7
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5820other
金额
800
HS编码
73063099
产品标签
sucker catheter
产品描述
ÔNG THÉP CẤP 70 CÓ ĐƯỜNG KÍNH 20 INCH ĐƯỢC PHỦ POLYPROPYLEN 3 LỚP DÀY 35MM VÀ DÀI 12M. HÀNG MỚI 100%#&AE
交易日期
2021/02/23
提单编号
122100009794761
供应商
công ty tnhh dịch vụ hàng hải và thương mại liberty
采购商
mt galilean 7
出口港
cang dquat ben phao
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1027.43other
金额
2100
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
产品描述
MẶT BÍCH LỒI BẰNG THÉP CACBON ( CS A694 F70 BLRF) KÍCH THƯỚC 20''X 300# SCH.STD. HÀNG MỚI 100%#&IN
交易日期
2021/02/23
提单编号
100087121034
供应商
công ty tnhh dịch vụ hàng hải và thương mại liberty
采购商
mt galilean 7
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5820other
金额
300
HS编码
83040099
产品标签
tray,deedbox,file cabinet
产品描述
THÙNG BẰNG SẮT KÍCH THƯỚC ( 725X855X540)MM KÈM THEO (2 SÉC MĂNG/ĐỆM KIM LOẠI-GASKET, 96 ỐC VÀ 48 BU LÔNG) . HÀNG MỚI 100%#&AE
交易日期
2021/01/15
提单编号
100006238934
供应商
công ty tnhh dịch vụ hàng hải và thương mại liberty
采购商
mt galilean 7
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11780other
金额
44000
HS编码
56079090
产品标签
ropes,cables
产品描述
DÂY NEO TÀU BẰNG NYLON, DÀI 70M, PHỤ TÙNG DÙNG CHO TÀU THUYỀN. HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/01/15
提单编号
100006238934
供应商
công ty tnhh dịch vụ hàng hải và thương mại liberty
采购商
mt galilean 7
出口港
cang tien sa d nang
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11780other
金额
17780
HS编码
73158100
产品标签
stud link,chain
产品描述
DÂY XÍCH NEO LOẠI XÍCH NGÁNG, BẰNG SẮT, ĐƯỜNG KÍNH 26MM, DÀI 1,6M PHỤ TÙNG CHO TÀU THUYỀN. HÀNG MÓI 100%#&FR