【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
cong ty tnhh valueplus vina
活跃值77
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-30
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30 共计7373 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh valueplus vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2023
2062
7481916.75
973147.96 2024
3039
10845371.65
2387.71
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032448460
供应商
công ty tnhh duy anh thảo
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cong ty tnhh duy anh thao
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
957.6
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Kẹp cáp T7 A to C bằng nhựa ,dùng để cố định trong quá trình sản xuất dây cáp Cable clamp( 3.0 ) ,Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032448460
供应商
công ty tnhh duy anh thảo
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cong ty tnhh duy anh thao
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
232.5
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
Kẹp cáp T7 C to C bằng nhựa ,dùng để cố định trong quá trình sản xuất dây cáp Cable clamp( 3.1 ) ,Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025083650
供应商
công ty tnhh cl global việt nam
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cong ty tnhh cl global viet nam
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1070.62
HS编码
82075000
产品标签
electric drilling machine,circular knife
产品描述
Mũi khoan bằng thép, kích thước: 1.98*72.2mm. Hàng mới 100%.#&CN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025083650
供应商
công ty tnhh cl global việt nam
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cong ty tnhh cl global viet nam
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1506.80042
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
Thiết bị đo độ đục cầm tay, model: TB-31, hoạt động bằng pin, dùng để đo độ đục và nhiệt độ trong nhiều môi trường nước khác nhau, ns...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025083650
供应商
công ty tnhh cl global việt nam
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cong ty tnhh cl global viet nam
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
28.74815
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
Dao quét kem hàn bằng nhựa dùng trong quá trình hàn sản phẩm linh kiện điện tử. Mới 100%. #&VN ...
展开
交易日期
2024/12/27
提单编号
307025083650
供应商
công ty tnhh cl global việt nam
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
29.7394
HS编码
28112100
产品标签
carbon dioxide
产品描述
Đá khô (dạng sợi) CO2 (carbon dioxide) dùng để làm sạch bề mặt máy móc. Mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023649610
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại davimax
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cty tnhh sx va thuong mai davimax
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.6872
HS编码
39191010
产品标签
self-adhesive tape
产品描述
Băng dính nối liệu Hai mặt, màu vàng, 8mm, 500cái/hộp, chất liệu bằng nhựa PVC và keo. Hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023649610
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại davimax
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cty tnhh sx va thuong mai davimax
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
8.72358
HS编码
39173999
产品标签
gas pipe,plastic tubing
产品描述
Ống vòi hút hóa chất loại nhỡ 70cm, chất liệu bằng nhựa, hàng mới 100%#&CN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023649610
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại davimax
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cty tnhh sx va thuong mai davimax
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4.7583
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
Băng dính xốp Màu xanh đen, 20mm*5.2m, chất liệu màng opp Polystyrene và keo. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023649610
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại davimax
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cty tnhh sx va thuong mai davimax
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35.568
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
Băng dính trong Keo vàng chanh, lõi giấy, 4.8cm, 80y,50mic, rộng 48mm, chất liệu màng nhựa BOPP và keo. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023649610
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại davimax
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cty tnhh sx va thuong mai davimax
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.20544
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
Băng dính trơn dán nền Màu vàng, KT: 47mm*17m, chất liệu bằng màng nhựa và keo, hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023649610
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại davimax
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cty tnhh sx va thuong mai davimax
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.20544
HS编码
39191099
产品标签
acrylic resin,plastic
产品描述
Băng dính dán nền Màu đỏ, 47mm*17m, dạng cuộn , rộng 47mm, chất liệu bằng nhựa và keo. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023649610
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại davimax
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cty tnhh sx va thuong mai davimax
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
19.50906
HS编码
63071090
产品标签
polyester
产品描述
Khăn lau phòng sạch 3T No.3008, hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023649610
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại davimax
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cty tnhh sx va thuong mai davimax
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7.9305
HS编码
82032000
产品标签
pliers,tweezers
产品描述
Nhíp sắt cong ST 15, hàng mới 100%#&CN
交易日期
2024/12/26
提单编号
307023649610
供应商
công ty tnhh sản xuất và thương mại davimax
采购商
cong ty tnhh valueplus vina
出口港
cty tnhh sx va thuong mai davimax
进口港
cong ty tnhh valueplus vina
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10.5476
HS编码
48114120
产品标签
adhesive paper
产品描述
Băng dính 2 mặt 5cm 15.3m, loại tự dính, chất liệu bằng giấy và keo, dạng cuộn. Hàng mới 100%#&VN ...
展开
+ 查阅全部
采供产品
stainless steel
355
9.7%
>
hardened plastic
353
9.65%
>
joss paper
190
5.19%
>
plastic
169
4.62%
>
industrial steel material
145
3.96%
>
acrylic resin
135
3.69%
>
cable
104
2.84%
>
al articles
75
2.05%
>
camera
60
1.64%
>
connector
53
1.45%
>
deco film
45
1.23%
>
sticker
44
1.2%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39269099
353
9.65%
>
48239099
190
5.19%
>
73269099
145
3.96%
>
39191099
135
3.69%
>
76169990
75
2.05%
>
+ 查阅全部
贸易区域
vietnam
3719
97.51%
>
south korea
83
2.18%
>
russia
7
0.18%
>
other
5
0.13%
>
港口统计
vnzzz vn
308
8.08%
>
cong ty tnhh valueplus vina
159
4.17%
>
cty tnhh valueplus vina
5
0.13%
>
cong ty tnhh valueplus vina是一家
其他采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,cong ty tnhh valueplus vina共有7373笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh valueplus vina的7373笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh valueplus vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。