供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu kiệt dg
采购商
ta ngoc loan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
31other
金额
16
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED SNAKEHEAD FISH ( KHÔ CÁ LÓC XÉ ) 0.5KG/ BAG- HS CODE: 03055400 CO SO THUY DIEM#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160132604
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu kiệt dg
采购商
ta ngoc loan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
31other
金额
75
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
COLLAGEN FUNCTION ( THỰC PHẨM CHỨC NĂNG COLLAGEN GIÚP DA SĂN CHẮC, LÀM MỜ NẾP NHĂN MẮT ) 40G/ BOX(12VIEN/BOX)- HS CODE:21069091 JM FNC CO.,LTD#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160132604
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu kiệt dg
采购商
ta ngoc loan
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
31other
金额
4
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
WHITENING FACE CREAM ( KEM DƯỠNG TRẮNG DA MẶT ) 20G/ BOX- HS CODE: 33059000 TRUC LY SHOP SCB: 098/21/CBMP-HCM#&VN
交易日期
2021/06/24
提单编号
511160132604
供应商
công ty tnhh xuất nhập khẩu kiệt dg
采购商
ta ngoc loan