以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-10-31共计1898笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是sae jin corp.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867254760
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại bảo tấn phát
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2616
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 350~600x20~50mm (192m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH SXTM Bảo Tấn Phát#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867254760
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại bảo tấn phát
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1206
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 100x1000x60mm (60 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH SXTM Bảo Tấn Phát#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867254760
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại bảo tấn phát
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1416
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 500x500x20mm (80 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH SXTM Bảo Tấn Phát#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867254760
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại bảo tấn phát
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1176
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 350~600x10~30mm (156m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH SXTM Bảo Tấn Phát#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867254760
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại bảo tấn phát
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
920
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách không đồng nhất Dia 200~500x80mm (50m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH SXTM Bảo Tấn Phát#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867088900
供应商
công ty tnhh phúc stone đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2556.72
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quay quy cách Dia 250-400mm, dày 50mm (312m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH Phúc Stone Đồng Nai#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867088900
供应商
công ty tnhh phúc stone đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2194
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quay quy cách 150x300mm, dày 100mm (90 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH Phúc Stone Đồng Nai#&VN
交易日期
2024/10/31
提单编号
306867254760
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại bảo tấn phát
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2535
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 150x1000x90mm (30 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH SXTM Bảo Tấn Phát#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857229620
供应商
công ty tnhh phúc stone đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3530.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách 500x500mm, dày 40mm (40 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH Phúc Stone Đồng Nai#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857229620
供应商
công ty tnhh phúc stone đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2382.72
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quy cách Dia 250-400mm, dày 30mm (504m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH Phúc Stone Đồng Nai#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306855868230
供应商
công ty tnhh triệu phát coconut
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2688
HS编码
68029110
产品标签
marble,travertine,alabaster
产品描述
Đá mỹ nghệ (dùng để trang trí) có nguồn gốc từ đá hoa đã quay mài và đánh bóng kt 20-40mm, đóng 19kg/bao PP; 1330kg/pl. Mỏ Mông Sơn, DN KT:Cty CP Mông Sơn,DN CB:Cty CP TĐ Cát Vàng#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857229620
供应商
công ty tnhh phúc stone đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2104
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quay quy cách 150x300mm, dày 100mm (90 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH Phúc Stone Đồng Nai#&VN
交易日期
2024/10/28
提单编号
306857229620
供应商
công ty tnhh phúc stone đồng nai
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2578.08
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granite lát lề đường đã mài nhẵn bề mặt, quay quy cách Dia 250-400mm, dày 50mm (312m2). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH Phúc Stone Đồng Nai#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306842616421
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại bảo tấn phát
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
862.5
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 150x500x80mm (57 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH SXTM Bảo Tấn Phát#&VN
交易日期
2024/10/23
提单编号
306842616421
供应商
công ty tnhh sản xuất thương mại bảo tấn phát
采购商
sae jin corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1872
HS编码
68010000
产品标签
setts,curbstones,flagstones
产品描述
Đá granit lát lề đường đã gia công bề mặt, quy cách 300x600x35mm (60 viên/kiện). Mới 100%. Mỏ:Núi Sơn Rái, Cty Thuận Đức 4 khai thác. CB: Cty TNHH SXTM Bảo Tấn Phát#&VN
sae jin corp.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-10-31,sae jin corp.共有1898笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从sae jin corp.的1898笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出sae jin corp.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。