供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
24
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT DỪA, NHÀ SẢN XUẤT:NGOC ANH ĐỊA CHỈ:35 VO VAN KIET ST,NINH KIEU DIST, CAN THO CITY ,NSX: 16/12/2020,HSD: 16/06/2021 1000G/TÚI#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
2
HS编码
64059000
产品标签
footwear
产品描述
GIÀY CAO GÓT, NHÀ SẢN XUẤT: DONG HAI ĐỊA CHỈ: 481-481B TRƯỜNG CHINH, PHƯỜNG 14, TÂN BÌNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
42
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
BỘ ĐỒ VẢI, NHÀ SẢN XUẤT: MAZZOLA SHOP ĐỊA CHỈ: 10 NGUYEN ANH THU, TAN CHANH HIEP, DISTRICT 12, HO CHI MINH CITY#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
16
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
MẮM THÁI, NHÀ SẢN XUẤT:HAI SAM ĐỊA CHỈ:THI PHO, DUC THANH, MO DUC, QUANG NGAI PROVINCE ,NSX: 19/09/2020,HSD: 19/03/2021 1000G/HỘP#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
3
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT ME, NHÀ SẢN XUẤT:NARUTO ĐỊA CHỈ:VILAGE 1, CHAU THANH DIST, TIEN GIANG PROVINCE ,NSX: 20/11/2020,HSD: 20/05/2021 2X7X15(CM) 250G/HỘP#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
20
HS编码
62045990
产品标签
girls' skirts
产品描述
ĐẦM VẢI, NHÀ SẢN XUẤT: MAZZOLA SHOP ĐỊA CHỈ: 10 NGUYEN ANH THU, TAN CHANH HIEP, DISTRICT 12, HO CHI MINH CITY#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
9
HS编码
08135090
产品标签
dried fruit,dried dates,walnut
产品描述
CHUỐI SẤY, NHÀ SẢN XUẤT:LONG DINH ĐỊA CHỈ:PHUC THO, LAM HA, LAM DONG PROVINCE ,NSX: 18/12/2020,HSD: 18/06/2021 1000G/HỘP#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
6
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
CHÙM RUỘT RIM, NHÀ SẢN XUẤT:NGOC ANH ĐỊA CHỈ:35 VO VAN KIET ST,NINH KIEU DIST, CAN THO CITY ,NSX: 10/12/2020,HSD: 10/06/2021 1000G/HỘP#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
35
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ SẶC,MANUAFCTURED OF: DI BAY ĐỊA CHỈ: 35 HUYNH THUC KHANG ST, WARD 7, CA MAU CITY ,NSX: 8/12/2020,HSD: 8/06/2021 1000G/TÚI#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
16
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MẮM BA KHÍA, NHÀ SẢN XUẤT: ANH BA KHIA ĐỊA CHỈ:76/12 TAN THANH ST, CA MAU CITY ,NSX: 19/08/2020,HSD: 19/02/2021 1000G/HỘP#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
10
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO DÀI, NHÀ SẢN XUẤT:KINZU SHOP ĐỊA CHỈ:379/25 HUYNH VAN BANH, WARD 11, PHU NHUAN, HO CHI MINH CITY#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
12
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MỰC CÁN TẨM GIA VỊ, NHÀ SẢN XUẤT: MOC SHOP ĐỊA CHỈ: 307 LE DUAN ST, WARD 7, TUY HOA CITY, PHU YEN PROVINCE ,NSX: 06/12/2020,HSD: 06/06/2021 500G/TÚI#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
7
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
HẠT ĐIỀU KHÔ, NHÀ SẢN XUẤT: ANH MY ĐỊA CHỈ:188 TA QUANG BUU ST, WARD 4, DIST 8, HO CHI MINH CITY ,NSX: 10/09/2020,HSD: 10/03/2021 500G/HỘP#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
4
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT TÁO, NHÀ SẢN XUẤT:NGOC ANH ĐỊA CHỈ:35 VO VAN KIET ST,NINH KIEU DIST, CAN THO CITY ,NSX: 24/11/2020 ,HSD: 24/5/2021 500G/HỘP#&
交易日期
2021/01/13
提单编号
1754466232
供应商
công ty tnhh phát triển sáng tạo
采购商
ngot nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
60other
金额
12
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ ĐÙ XẺ,MANUAFCTURED OF: DI BAY ĐỊA CHỈ: 35 HUYNH THUC KHANG ST, WARD 7, CA MAU CITY ,NSX: 20/08/2020,HSD: 20/02/2021 500G/TÚI#&