供应商
công ty tnhh lg display việt nam hải phòng
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3.6
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VỎ DÙNG ĐỂ CHỨA NGUỒN PHÁT GALLIUM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 5CM; CAO 4CM, BẰNG THÉP,NSX: CARL ZEISS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US @
交易日期
2022/12/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh lg display việt nam hải phòng
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1.2
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VỎ DÙNG ĐỂ CHỨA NGUỒN PHÁT GALLIUM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 5CM; CAO 4CM, BẰNG THÉP,NSX: CARL ZEISS, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US @
交易日期
2022/12/24
提单编号
——
供应商
công ty tnhh lg display việt nam hải phòng
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
9.5
金额
15000
HS编码
90319019
产品标签
sensor
产品描述
BỘ DÒ TÁN SẮC NĂNG LƯỢNG TIA X (EDS) LÀ BỘ PHẬN CỦA MÁY KIỂM TRA 3D SỬ DỤNG KÍNH HIỂN VI ĐIỆN TỬ, (1 BỘ GỒM: ĐẦU DÒ S/N:12549 VÀ BỘ ĐIỀU KHIỂN S/N:0147), MODEL: XFLASH DETECTOR 6|60#&DE @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
công ty tnhh carl zeiss việt nam
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
196
金额
18000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CĂN MẪU DẠNG CẦU BALL BAR, SỬ DỤNG TRONG KIỂM TRA VÀ HIỆU CHỈNH MÁY ĐO 3 CHIỀU CÔNG NGHIỆP, S/N: 89762, HÃNG KOLB&BAUMANN GMBH SX, HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG, CÓ DANH MỤC CHI TIẾT NHƯ ĐÍNH KÈM#&DE @
交易日期
2022/12/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh carl zeiss việt nam
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3
金额
10810.65
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BỘ DỤNG CỤ KIỂM TRA VÀ CĂN CHỈNH DÙNG CHO KÍNH HIỂN VI, NHÃN HIỆU ZEISS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, CHI TIẾT 1 BỘ NHƯ DANH MỤC ĐÍNH KÈM#&DE @
交易日期
2022/11/29
提单编号
122200022650564
供应商
công ty tnhh lg display việt nam hải phòng
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
singapore
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2other
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VỎ DÙNG ĐỂ CHỨA NGUỒN PHÁT GALLIUM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 5CM; CAO 4CM, BẰNG THÉP,NSX: CARL ZEISS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US @
交易日期
2022/11/29
提单编号
122200022650564
供应商
công ty tnhh lg display việt nam hải phòng
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
sherwood
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SHELL USED TO STORE GALLIUM EMITTER, OUTER DIAMETER 5CM; HEIGHT 4CM, STEEL,NSX: CARL ZEISS, USED #&US
交易日期
2022/11/29
提单编号
122200022650564
供应商
công ty tnhh lg display việt nam hải phòng
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
sherwood
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
SHELL USED TO STORE GALLIUM EMITTER, OUTER DIAMETER 5CM; HEIGHT 4CM, STEEL,NSX: CARL ZEISS, USED #&US
交易日期
2022/11/29
提单编号
122200022650564
供应商
công ty tnhh lg display việt nam hải phòng
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
singapore
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2other
金额
200
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
VỎ DÙNG ĐỂ CHỨA NGUỒN PHÁT GALLIUM, ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI 5CM; CAO 4CM, BẰNG THÉP,NSX: CARL ZEISS, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&US @
交易日期
2022/11/01
提单编号
122200021864346
供应商
công ty tnhh carl zeiss việt nam
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
singapore
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
5632.83
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ ĐỂ KIỂM TRA VÀ HIỆU CHUẨN MÁY X-RAY CÔNG NGHIỆP, HÃNG CARL ZEISS SX, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MÃ SẢN PHẨM 626106-9212-000#&DE @
交易日期
2022/11/01
提单编号
122200021864346
供应商
công ty tnhh carl zeiss việt nam
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
singapore
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
1408.2
HS编码
90308990
产品标签
checking instrument
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA RÒ RỈ TIA X BERTHOLD LB-123, DÙNG CHO MÁY X-RAY CÔNG NGHIỆP, HÃNG BERTHOLD SX, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MÃ SẢN PHẨM 000000-05333-937#&DE @
交易日期
2022/11/01
提单编号
122200021864346
供应商
công ty tnhh carl zeiss việt nam
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
singapore
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
52other
金额
4928.72
HS编码
84289090
产品标签
handling machinery
产品描述
THIẾT BỊ ĐỂ CÂN BẰNG MÁY X-RAY CÔNG NGHIỆP, NHÃN HIỆU HOLMATRO, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, MÃ SẢN PHẨM: 350.321.023 (TÚI KHÍ HLB8); 350.321.026 (TÚI KHÍ HLB16); 350.182.125 (BỘ THIẾT BỊ CẤP KHÍ ACS12)#&NL @
交易日期
2022/11/01
提单编号
122200021864346
供应商
công ty tnhh carl zeiss việt nam
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
sherwood
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——kg
金额
5632.83
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
EQUIPMENT FOR TESTING AND CALIBRATION OF INDUSTRIAL X-RAY MACHINES, CARL ZEISS SX., USED, PRODUCT CODE 626106-9212-000#&DE
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh carl zeiss việt nam
采购商
carl zeiss llc
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
——
HS编码
82059000
产品标签
sets of articles
产品描述
BỘ DỤNG CỤ CẦM TAY ĐỂ HIỆU CHỈNH MÁY VISANTE 1000, S-ME-100, 1 BỘ GỒM 10 DỤNG CỤ THEO DANH MỤC CHI TIẾT ĐÍNH KÈM, HÃNG SX: CARL ZEISS MEDITEC, INC., HÀNG ĐÃ SỬ DỤNG#&US @
交易日期
2022/07/25
提单编号
——
供应商
carl zeiss philippines pte. ltd.
采购商
carl zeiss llc