供应商
plasmar plastik ve kimya sanayi ve
采购商
coral s.a.
出口港
ambarli gümrük müdürlüğü
进口港
——
供应区
United States
采购区
——
重量
24000kg
金额
35268.78
HS编码
390120900012
产品标签
polietilen,hdpe
产品描述
PE-HDPE (POLİETİLEN KOMPAUNDLARI)
交易日期
2022/12/30
提单编号
22343100ex003135770
供应商
plasmar plastik ve kimya sanayi ve
采购商
coral s.a.
出口港
ambarli gümrük müdürlüğü
进口港
——
供应区
United States
采购区
——
重量
24750kg
金额
30064.66
HS编码
390230000019
产品标签
polimer,polipropilen
产品描述
POLİPROPİLEN KOPOLİMER
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014394971
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
coral s.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
817other
金额
180
HS编码
产品标签
——
产品描述
TÁO BIỂN (PSEUDOCOLOCHIRUS AXIOLOGUS) - LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014394971
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
coral s.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
817other
金额
810
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẢI QUỲ THẢM MINI (STICHODACTYLA TAPETUM) - LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014394971
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
coral s.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
817other
金额
532
HS编码
产品标签
——
产品描述
SAN HÔ ĐÁ ( SCLERACTINIA SPP/ STONY CORAL) (N.W: 106.4 KGS) ( SAN HÔ MỀM SỐNG KÝ SINH TRÊN SAN HÔ ĐÁ ) HÀNG NHẬP KHẨU TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ 102707880001 NGÀY 18/06/2019 LOẠI HÌNH A11-LÀM CẢNH#&KH
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014394971
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
coral s.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
817other
金额
445
HS编码
产品标签
——
产品描述
SAN HÔ MỀM BÈO HỖN HỢP (MUSHROOM CORALS / DISCOSOMA SP. )(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014394971
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
coral s.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
817other
金额
885
HS编码
产品标签
——
产品描述
SAN HÔ MỀM NÚT ÁO (ZOANTHID BUTTON POLYPS / ZOANTHUS SP.)(BÁM TRÊN SAN HÔ ĐÁ)-LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014394971
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
coral s.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
817other
金额
7680
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẢI QUỲ VÚ HỒNG (ENTACMAEA QUADRICOLOR) - LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014394971
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
coral s.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
817other
金额
300
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẢI QUỲ THANH LONG MÀU (STICHODACTYLA HADDONI) - LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2022/02/09
提单编号
122200014394971
供应商
công ty tnhh một thành viên cá nhiệt đới xanh tươi
采购商
coral s.a.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
817other
金额
1755
HS编码
产品标签
——
产品描述
HẢI QUỲ THẢM ĐÁ (EPICYSTIS CRUCIFER) - LÀM CẢNH#&VN
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
cahaya baru
采购商
coral s.a.
出口港
——
进口港
amsterdam
供应区
Indonesia
采购区
Other
重量
5kg
金额
70.616
HS编码
03063629
产品标签
cleaner,crustacea,shrimp,crab,sexy,blue le
产品描述
ORN CRUSTACEA ,(SEXY SHRIMP, CLEANER SHRIMP,BLUE LEG HERMIT CRAB)
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
cahaya baru
采购商
coral s.a.
出口港
——
进口港
amsterdam
供应区
Indonesia
采购区
Other
重量
3kg
金额
35.308
HS编码
03089010
产品标签
invert,worm,ebra,sand tube
产品描述
LIVE INVERTEBRATES( SAND TUBEWORM)
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
cahaya baru
采购商
coral s.a.
出口港
——
进口港
amsterdam
供应区
Indonesia
采购区
Other
重量
3kg
金额
35.308
HS编码
03089010
产品标签
invert,sea star,ebra,fish
产品描述
LIVE INVERTEBRATES , ( SEA STARFISH)
交易日期
2021/09/01
提单编号
——
供应商
cahaya baru
采购商
coral s.a.
出口港
——
进口港
amsterdam
供应区
Indonesia
采购区
Other
重量
22kg
金额
865.739
HS编码
03011999
产品标签
butter,fly fish,angel,fish,surge,tropical fish
产品描述
LIVE TROPICAL FISH ,PISCES ( DAMSEL FISH, NANGEL FISH,BUTTERFLY FISH, SURGEONT FISH )