产品描述
MÁY DAO BANH XICH KOMATSU PC120-6ZE - SK:PC12058692 - SM: 4D10226215119 (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)#&JP
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016286439
供应商
minh khue machine co.ltd.
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
62980other
金额
45000
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH (CÓ CƠ CẤU XOAY 360 ĐỘ) HIỆU CATERPILLAR,MODEL: 320D, ,SỐ KHUNG:CAT0320DCBWZ04391, SỐ ĐỘNG CƠ : GDC32811,SẢN XUẤT NĂM :2010, ĐỘNG CƠ DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016286439
供应商
minh khue machine co.ltd.
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
62980other
金额
46000
HS编码
84295200
产品标签
chain wheel
产品描述
MÁY ĐÀO BÁNH XÍCH (CÓ CƠ CẤU XOAY 360 ĐỘ) HIỆU CATERPILLAR,MODEL: 312C, ,SỐ KHUNG:CAT0312CHCAE05029, SỐ ĐỘNG CƠ : 6LK48713,SẢN XUẤT NĂM :2007, ĐỘNG CƠ DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016286439
供应商
minh khue machine co.ltd.
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
62980other
金额
36000
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
MÁY SAN BÁNH LỐP HIỆU MITSUBISHI,MODEL:MG200,SỐ KHUNG:2G000214, SỐ ĐỘNG CƠ : 6D15389327,SẢN XUẤT NĂM :1989, ĐỘNG CƠ DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016286439
供应商
minh khue machine co.ltd.
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
62980other
金额
26000
HS编码
84291100
产品标签
diesel engine,scraper
产品描述
MÁY ỦI BÁNH XÍCH HIỆU KOMATSU,MODEL:D31PX-21,SỐ KHUNG:KMT0D007J01050800, SỐ ĐỘNG CƠ : 4D10226353047,SẢN XUẤT NĂM :2005, ĐỘNG CƠ DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/11/03
提单编号
122100016286439
供应商
minh khue machine co.ltd.
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
62980other
金额
35000
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
MÁY SAN BÁNH LỐP HIỆU MITSUBISHI,MODEL:MG400,SỐ KHUNG:4G000958, SỐ ĐỘNG CƠ : 6D22158039,SẢN XUẤT NĂM :1986, ĐỘNG CƠ DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/10/26
提单编号
122100016069486
供应商
công ty tnhh hùng dương
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
77600other
金额
4100
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
MÁY ỦI BÁNH XÍCH KOMATSU, D50P-18, SK D50P1883656, SM 6D12545898#&JP
交易日期
2021/10/26
提单编号
122100016069486
供应商
công ty tnhh hùng dương
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
77600other
金额
4000
HS编码
84295100
产品标签
front end shovel loaders
产品描述
MÁY ỦI BÁNH XÍCH KOMATSU, D41P-6, SK D41P650087, SM 6D102 26267497 #&JP
交易日期
2021/10/26
提单编号
122100016069486
供应商
công ty tnhh hùng dương
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
77600other
金额
5000
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU SAKAI SV512D-H, SK 2SV23-30469, SM 960723#&JP
交易日期
2021/10/26
提单编号
122100016069486
供应商
công ty tnhh hùng dương
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
77600other
金额
8000
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU RUNG, HAMM, 3520, SK H1611082, SM 10193410#&JP
交易日期
2021/10/26
提单编号
122100016069486
供应商
công ty tnhh hùng dương
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
77600other
金额
5000
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE SAN GAT, KOMATSU, GD525A-1, SK G52A-60004, SM 6D105-91471#&JP
交易日期
2021/10/26
提单编号
122100016069486
供应商
công ty tnhh hùng dương
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
77600other
金额
13000
HS编码
84294050
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU SAKAI SV512T-H, SK 2SV2331078, SM 980240#&JP
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012868387
供应商
công ty tnhh cơ giới minh khuê
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
13400other
金额
41000
HS编码
产品标签
——
产品描述
MÁY SAN BÁNH LỐP HIỆU MITSUBISHI,MODEL:MG430,SỐ KHUNG:4GA00513, SỐ ĐỘNG CƠ : 6D22236578,SẢN XUẤT NĂM :2005, ĐỘNG CƠ DIESEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012677954
供应商
công ty tnhh một thành viên thương mại và dịch vụ hùng dương
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19010other
金额
4500
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
XE LU BÁNH LỐP HIỆU SAKAI TS200 - SK:TTS3-12662 - SM:6BD1-755866#&JP
交易日期
2021/06/02
提单编号
122100012666558
供应商
công ty tnhh cơ giới minh khuê
采购商
huot nayheng
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
88900other
金额
47000
HS编码
84292000
产品标签
crude oil engine
产品描述
MÁY SAN BÁNH LỐP HIỆU MITSUBISHI,MODEL:MG400,SỐ KHUNG:4G000817, SỐ MÁY:6D22803712,SẢN XUẤT NĂM :1986, ĐỘNG CƠ DIEZEL, ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&JP