以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2025-01-23共计2802笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是gdtex hong kong ltd the william carter co公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202451119696520
2025941741600
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102164960
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3302.442
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
1T000910#&Đồ bơi cho bé gái (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102164960
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4238.08
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
3S983210#&Đồ bơi cho bé gái (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/23
提单编号
307102164960
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3624.453
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
2T000710#&Đồ bơi cho bé gái (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096811360
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4124.736
HS编码
61099020
产品标签
t-shirt,polyester
产品描述
2T032910#&Áo thời trang bé trai (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096796220
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2254.75
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
2S336310#&Áo thời trang trẻ em (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096811360
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
2349.276
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
2S582410#&Áo thời trang bé trai (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096811360
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
1791.607
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
2S582610#&Áo thời trang bé trai (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096811360
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5350.56
HS编码
61103000
产品标签
jerseys,pullovers,knitted
产品描述
3S621910#&Áo thời trang bé trai (Hàng mới 100%)#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096796220
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4626.36
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
1T001910#&Đồ bơi cho trẻ em (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096796220
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5189.4
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
2T001510#&Đồ bơi cho bé gái (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096796220
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3408.68
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
1S494710#&Đồ bơi cho bé gái (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096796220
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4781.821
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
3T161810#&Đồ bơi cho bé gái (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096796220
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
3233.5
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
2S335710#&Đồ bơi cho bé gái (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096796220
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
5832.09
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
1S786410#&Đồ bơi cho bé gái (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
交易日期
2025/01/21
提单编号
307096796220
供应商
công ty cổ phần may hải anh
采购商
gdtex hong kong ltd the william carter co
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
——
金额
4562.46
HS编码
61124190
产品标签
female swimsuit
产品描述
1S329710#&Đồ bơi cho bé gái (Áo liền quần) Hàng mới 100%#&VN
gdtex hong kong ltd the william carter co是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2025-01-23,gdtex hong kong ltd the william carter co共有2802笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从gdtex hong kong ltd the william carter co的2802笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出gdtex hong kong ltd the william carter co在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。