产品描述
KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, KHÔNG CÓ THANH NẸP NGANG. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017543534
供应商
công ty tnhh scavi med
采购商
financiere blao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
18other
金额
1072.382
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, KHÔNG CÓ THANH NẸP NGANG. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/11/24
提单编号
122100016874932
供应商
scavi med co.ltd.
采购商
financiere blao
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8640other
金额
376103.658
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KH?U TRANG LÀM B?NG V?I 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PH?I KH?U TRANG Y T?, NHÃN HI?U CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/11/18
提单编号
122100016679728
供应商
scavi med co.ltd.
采购商
financiere blao
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21600other
金额
953260.252
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KH?U TRANG LÀM B?NG V?I 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PH?I KH?U TRANG Y T?, NHÃN HI?U CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016199290
供应商
scavi med co.ltd.
采购商
financiere blao
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
30744other
金额
1331674.461
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KH?U TRANG LÀM B?NG V?I 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PH?I KH?U TRANG Y T?, NHÃN HI?U CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/11/01
提单编号
122100016199290
供应商
scavi med co.ltd.
采购商
financiere blao
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
30744other
金额
22695.289
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, NHÃN HIỆU CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015727741
供应商
scavi med co.ltd.
采购商
financiere blao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20other
金额
1493.598
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, KHÔNG CÓ THANH NẸP NGANG. HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/08/30
提单编号
1,2210001487e+14
供应商
công ty tnhh scavi med
采购商
financiere blao
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
5522.4other
金额
65048.25
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
PLP MEDICAL VEST#&QUẦN ÁO BẢO HỘ MAY TỪ VẢI KHÔNG DỆT ,40G/M3, 100% POLYPROPYLENE, NHÃN HIỆU SIPV. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/08/04
提单编号
1,2210001438e+14
供应商
công ty tnhh scavi med
采购商
financiere blao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8325other
金额
——
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, NHÃN HIỆU CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/08/03
提单编号
1,2210001437e+14
供应商
công ty tnhh scavi med
采购商
financiere blao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8764other
金额
——
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, NHÃN HIỆU CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/08/03
提单编号
1,2210001436e+14
供应商
công ty tnhh scavi med
采购商
financiere blao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8801other
金额
——
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, NHÃN HIỆU CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/08/02
提单编号
1,2210001434e+14
供应商
công ty tnhh scavi med
采购商
financiere blao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
8870other
金额
——
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, NHÃN HIỆU CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/07/31
提单编号
122100014313786
供应商
công ty scavi huế
采购商
financiere blao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
11other
金额
——
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, KHÔNG CÓ THANH NẸP NGANG. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/07/31
提单编号
122100014313094
供应商
công ty tnhh scavi med
采购商
financiere blao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7902other
金额
——
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, NHÃN HIỆU CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN
交易日期
2021/07/30
提单编号
122100014301384
供应商
công ty tnhh scavi med
采购商
financiere blao
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7884other
金额
——
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
SC FM 01.B-MASK EUV2-N AB#&KHẨU TRANG LÀM BẰNG VẢI 57% COTTON/ 38% POLYESTER/ 5% SPANDEX, KHÔNG PHẢI KHẨU TRANG Y TẾ, NHÃN HIỆU CORELE. NSX: CTY TNHH SCAVI MED#&VN