产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) MÀU TRẮNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 61X122X2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012913026
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.huartek
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78798other
金额
6048
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 60X60X2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/06/11
提单编号
122100012913026
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.huartek
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
78798other
金额
10029.6
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 30X60X2CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.huartek
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
17019.09
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 61X122X1CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/05/27
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.huartek
出口港
cang xanh vip vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
30891.612
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) MÀU TRẮNG MUỐI VÂN VỆT DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 60X120X1CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.huartek
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
6139.65
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (61 X 61 X 2) CM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/05/11
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.huartek
出口港
dinh vu nam hai vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2813.04
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (30.5 X 61 X 1.2 CM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT, MỎ ĐÁ THUNG SÁNH TÁI, CT CPTĐ KS HOÀNG GIA#&VN
交易日期
2021/05/06
提单编号
——
供应商
công ty tnhh xnk hải yến
采购商
mr.huartek
出口港
cang xanh vip vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
31010.213
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA (MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) (K.T 30X60X1CM) ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MÀI BÓNG MỘT MẶT#&VN
交易日期
2021/02/01
提单编号
122100009420500
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.huartek
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
54424other
金额
14765.224
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG SỮA DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (120 X 60 X 1) CM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MỘT MẶT#&VN
交易日期
2021/01/29
提单编号
——
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.huartek
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
163464other
金额
31355.856
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
——
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009227779
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.huartek
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
107128other
金额
15704.64
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (60 X 60 X 1 CM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MỘT MẶT#&VN
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009227779
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.huartek
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
107128other
金额
12664.344
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (70 X 140 X 1.5) CM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MỘT MẶT#&VN
交易日期
2021/01/18
提单编号
122100008973406
供应商
công ty cp tập đoàn khoáng sản hoàng gia
采购商
mr.huartek
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
20000other
金额
3920.4
HS编码
68022100
产品标签
marble
产品描述
ĐÁ ỐP LÁT CÓ NGUỒN GỐC TỪ ĐÁ HOA(MARBLE) MÀU TRẮNG DẠNG TẤM (CÓ BỀ MẶT PHẲNG VÀ NHẴN) K.T (60 X 120 X 2) CM ĐÃ GIA CÔNG CHẾ BIẾN MỘT MẶT#&VN