以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-28共计500笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是big six co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2022/02/28
提单编号
122200015073798
供应商
công ty tnhh j&p vina.
采购商
big six co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35604other
金额
62228.8
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
12X12X183X206-GREEN/SILVER#&VẢI BẠT PE ĐÃ QUA TRÁNG PHỦ DẠNG CUỘN, KHỔ VẢI 1.83M, MẬT ĐỘ SỢI:12X12, ĐỊNH LƯỢNG 206GR/M, MÀU GREEN/SILVER. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/22
提单编号
122200014894242
供应商
công ty tnhh j&p vina.
采购商
big six co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
36252other
金额
62867.2
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TTT-G/S-255#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ DẠNG CUỘN, KHỔ VẢI 1.83M , MÀU GREEN/SILVER, ĐỊNH LƯỢNG: 255GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
14X14X183X244-G/S#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY, LUỒN DÂY, DÙNG LÀM BẠT CHE,ĐƯỢC CẮT THEO NHIỀU KÍCH THƯỚC),KHỔ VẢI:1.83M,MẬT ĐỘ:14X14,MÀU GREEN/SILVER,ĐỊNH LƯỢNG:244G/M.HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
14X14X183X244-B/O#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY, LUỒN DÂY, DÙNG LÀM BẠT CHE,ĐƯỢC CẮT THEO NHIỀU KÍCH THƯỚC),KHỔ VẢI:1.83M,MẬT ĐỘ:14X14,MÀU BLUE/ORANGE,ĐỊNH LƯỢNG:244G/M.HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014685636
供应商
công ty tnhh j&p vina.
采购商
big six co.ltd.
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
36252other
金额
62867.2
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TTT-B/O-255#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ DẠNG CUỘN, KHỔ VẢI 1.83M , MÀU BLUE/ORANGE, ĐỊNH LƯỢNG: 255GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
14X14X183X244-G/S#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY, LUỒN DÂY, DÙNG LÀM BẠT CHE,ĐƯỢC CẮT THEO NHIỀU KÍCH THƯỚC),KHỔ VẢI:1.83M,MẬT ĐỘ:14X14,MÀU GREEN/SILVER,ĐỊNH LƯỢNG:244G/M.HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
14X14X183X244-B/O#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY, LUỒN DÂY, DÙNG LÀM BẠT CHE,ĐƯỢC CẮT THEO NHIỀU KÍCH THƯỚC),KHỔ VẢI:1.83M,MẬT ĐỘ:14X14,MÀU BLUE/ORANGE,ĐỊNH LƯỢNG:244G/M.HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
JP-2011801-18X18-GS-244#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY,LUỒN DÂY,DÙNG LÀM BẠT CHE), KÍCH THƯỚC: 18X18 FT, MÀU GREEN/SILVER, ĐỊNH LƯỢNG: 244GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
JP-2011801-21X21-GS-244#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY,LUỒN DÂY,DÙNG LÀM BẠT CHE), KÍCH THƯỚC: 21X21 FT, MÀU GREEN/SILVER, ĐỊNH LƯỢNG: 244GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
JP-2011801-15X18-GS-244#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY,LUỒN DÂY,DÙNG LÀM BẠT CHE), KÍCH THƯỚC: 15X18 FT, MÀU GREEN/SILVER, ĐỊNH LƯỢNG: 244GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
JP-2011801-24X24-GS-244#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY,LUỒN DÂY,DÙNG LÀM BẠT CHE), KÍCH THƯỚC: 24X24 FT, MÀU GREEN/SILVER, ĐỊNH LƯỢNG: 244GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
JP-2011801-15X15-GS-244#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY,LUỒN DÂY,DÙNG LÀM BẠT CHE), KÍCH THƯỚC: 15X15 FT, MÀU GREEN/SILVER, ĐỊNH LƯỢNG: 244GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
JP-2011801-21X21-GS-244#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY,LUỒN DÂY,DÙNG LÀM BẠT CHE), KÍCH THƯỚC: 21X21 FT, MÀU GREEN/SILVER, ĐỊNH LƯỢNG: 244GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
JP-2011801-24X24-GS-244#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY,LUỒN DÂY,DÙNG LÀM BẠT CHE), KÍCH THƯỚC: 24X24 FT, MÀU GREEN/SILVER, ĐỊNH LƯỢNG: 244GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
JP-2011801-50X50-GS-244#&VẢI BẠT PE ĐÃ TRÁNG PHỦ(ĐƯỢC DẬP KHUY,LUỒN DÂY,DÙNG LÀM BẠT CHE), KÍCH THƯỚC: 50X50 FT, MÀU GREEN/SILVER, ĐỊNH LƯỢNG: 244GR/M. HÀNG MỚI 100%#&VN
big six co.ltd.是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-28,big six co.ltd.共有500笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从big six co.ltd.的500笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出big six co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。