供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3835other
金额
54380
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ ĐỊNH TUYẾN HIỆU CIG CPE GPON ONT 4GE INTERNET HUB AC1000C V2(CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT WIFI, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG BẢO MẬT, KHÔNG PHẢI SẢN PHẨM, DỊCH VỤ MÃ DÂN SỰ)(VỎ NHỰA BỌC BO MẠCH,100% HÀNG MỚI) #&CN
交易日期
2021/03/30
提单编号
122100010798068
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3835other
金额
7333.12
HS编码
85072096
产品标签
key ring,acid battery,battery
产品描述
ẮC QUY KÍN KHÍ HIỆU VISION 12V-100AH_CT12-100X CHIỀU CAO KHÔNG BAO GỒM ĐẦU CỰC VÀ TAY CẦM 27CM (6-FMXH-100B)(BẰNG CHÌ VỎ NHỰA,100% HÀNG MỚI) #&VN
交易日期
2021/03/30
提单编号
122100010798068
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3835other
金额
22096
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN TB VIỄN THÔNG,CARD MẠNG MIC3D4XGEXFP HIỆU JUNIPER(CÓ CHỨC NĂNG XỬ LÝ ĐƯỜNG TRUYỀN MẠNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MÃ HOÁ,KHÔNG PHẢI SẢN PHẨM,DỊCH VỤ MÃ DÂN DỰ)100% HÀNG MỚI #&CN
交易日期
2021/03/30
提单编号
122100010798068
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3835other
金额
64985.3
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN TB VIỄN THÔNG,LINE CARD MPC MXMPC2E3DQ HIỆU JUNIPER(CÓ CHỨC NĂNG TĂNG CƯỜNG MẠNG,KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MÃ HOÁ,KHÔNG PHẢI SẢN PHẨM, DỊCH VỤ MÃ DÂN DỰ)100% HÀNG MỚI#&CN
交易日期
2021/03/30
提单编号
122100010798068
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3835other
金额
4000
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN 12V-1.5A HIỆU CIG CHO MODEM 4P (CÓ CHỨC NĂNG CUNG CẤP NGUỒN ĐIỆN CHO MODERM,100% HÀNG MỚI) #&CN
交易日期
2021/03/30
提单编号
122100010798068
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
3835other
金额
1270.34
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN 1U MICROCOMPACT SYSTEM, 4X LOAD, 2 X BATTERY M CBS, SM36 CONTROLLER HIỆU ANATEL(BỘ NGUỒN CÓ CHỨC NĂNG CUNG CẤP NGUỒN ĐIỆN CHO HỆ THỐNG)(100% HÀNG MỚI) #&NZ
交易日期
2021/03/03
提单编号
122100010009922
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1601.5other
金额
4040
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN 12V-1.5A HIỆU CIG CHO MODEM 4P (CÓ CHỨC NĂNG CUNG CẤP NGUỒN ĐIỆN CHO MODERM,100% HÀNG MỚI) #&CN
交易日期
2021/03/03
提单编号
122100010009922
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1601.5other
金额
54640
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ ĐỊNH TUYẾN HIỆU CIG CPE GPON ONT 4GE INTERNET HUB AC1000C V2(CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT WIFI, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG BẢO MẬT, KHÔNG PHẢI SẢN PHẨM, DỊCH VỤ MÃ DÂN SỰ)(VỎ NHỰA BỌC BO MẠCH,100% HÀNG MỚI) #&CN
交易日期
2021/03/03
提单编号
122100010009922
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1601.5other
金额
40.66
HS编码
74099000
产品标签
strip of cu alloy
产品描述
BẢNG ĐỒNG Ở DẠNG TẤM, LÁ VÀ DẢI, CÓ CHIỀU DÀY TRÊN 0,15 MM, BẰNG HỢP KIM ĐỒNG KÍCH THƯỚC 300X60X5MM HIỆU FPT, CÓ CHỨC NĂNG DẪN ĐIỆN TIẾP ĐỊA (100% HÀNG MỚI) #&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009518956
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1308other
金额
3030
HS编码
85044011
产品标签
regulated power supply
产品描述
BỘ NGUỒN 12V-1.5A HIỆU CIG CHO MODEM 4P (CÓ CHỨC NĂNG CUNG CẤP NGUỒN ĐIỆN CHO MODERM,100% HÀNG MỚI) #&CN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009518956
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1308other
金额
227
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH TAY CÓ QUAI ĐEO VAI, MẶT NGOÀI BẰNG VẬT LIỆU DỆT, HIỆU FPT (100% HÀNG MỚI) #&VN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009518956
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1308other
金额
8.32
HS编码
85365069
产品标签
switch
产品描述
THIẾT BỊ ĐÓNG NGẮT MẠCH DÙNG TRONG MẠNG ĐIỆN GIA DỤNG ĐẾ RELAY MY2N AC220 HIỆU OMRON (100% HÀNG MỚI) #&JP
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009518956
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1308other
金额
1158.69
HS编码
85177010
产品标签
digital program-controlled telephonic
产品描述
BỘ PHẬN CỦA BỘ ĐIỀU KHIỂN, MODULE ĐẤU NỐI QUANG HIỆU HUEWEI SFP-10G-SR(CÓ CHỨC NĂNG ĐẤU NỐI QUANG, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG MÃ HOÁ, KHÔNG PHẢI SẢN PHẨM, DỊCH VỤ MÃ DÂN DỰ)(100% HÀNG MỚI) #&CN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009518956
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1308other
金额
40845
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ ĐỊNH TUYẾN HIỆU CIG CPE GPON ONT 4GE INTERNET HUB AC1000C V2(CÓ CHỨC NĂNG THU PHÁT WIFI, KHÔNG CÓ CHỨC NĂNG BẢO MẬT, KHÔNG PHẢI SẢN PHẨM, DỊCH VỤ MÃ DÂN SỰ)(VỎ NHỰA BỌC BO MẠCH,100% HÀNG MỚI) #&CN
交易日期
2021/02/04
提单编号
122100009518956
供应商
công ty tnhh một thành viên dịch vụ viễn thông phương nam
采购商
kingcorp inc.
出口港
cua khau moc bai tay ninh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
1308other
金额
205.2
HS编码
42022200
产品标签
handbags
产品描述
TÚI XÁCH TAY CÓ QUAI ĐEO VAI, MẶT NGOÀI BẰNG VẬT LIỆU DỆT, HIỆU FPT (100% HÀNG MỚI) #&VN