供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
73317.82
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO TỪ CÁC THANH GỖ CƠ SỞ (GỖ KEO RỪNG TRỒNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,ĐÃ LÀM MỘNG ĐUÔI ÉN,TẠO RÃNH,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KT:38X900X1800MM).MỚI 100%.#&VN
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014173527
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
——
进口港
le havre fr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25500other
金额
52664.68
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO TỪ CÁC THANH GỖ CƠ SỞ (GỖ KEO RỪNG TRỒNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,ĐÃ LÀM MỘNG ĐUÔI ÉN,TẠO RÃNH,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KT:38X900X1800MM).MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/01/21
提单编号
122200014173527
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
——
进口港
le havre fr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25500other
金额
23444.48
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO TỪ CÁC THANH GỖ CƠ SỞ (GỖ KEO RỪNG TRỒNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,ĐÃ LÀM MỘNG ĐUÔI ÉN,TẠO RÃNH,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KT:38X380X1800MM).MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013840963
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
——
进口港
le havre fr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25500other
金额
72958.81
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO TỪ CÁC THANH GỖ CƠ SỞ (GỖ KEO RỪNG TRỒNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,ĐÃ LÀM MỘNG ĐUÔI ÉN,TẠO RÃNH,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KT:38X900X1800MM).MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013840963
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
——
进口港
le havre fr
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
25500other
金额
1813.26
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO TỪ CÁC THANH GỖ CƠ SỞ (GỖ KEO RỪNG TRỒNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,ĐÃ LÀM MỘNG ĐUÔI ÉN,TẠO RÃNH,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KT:38X380X1800MM).MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001478e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
23446.08
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO TỪ CÁC THANH GỖ CƠ SỞ (GỖ KEO RỪNG TRỒNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,DÀY 18MM,RỘNG 65MM-70MM,ĐÃ LÀM MỘNG ĐUÔI ÉN,TẠO RÃNH,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KT:18X500X2000MM).MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001478e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
13397.76
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO TỪ CÁC THANH GỖ CƠ SỞ (GỖ KEO RỪNG TRỒNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,DÀY 18MM,RỘNG 65MM-70MM,ĐÃ LÀM MỘNG ĐUÔI ÉN,TẠO RÃNH,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KT:18X400X2000MM).MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/27
提单编号
1,2210001478e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
9048.14
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO TỪ CÁC THANH GỖ CƠ SỞ (GỖ KEO RỪNG TRỒNG) ĐÃ QUA XỬ LÝ NHIỆT,DÀY 18MM,RỘNG 65MM-70MM,ĐÃ LÀM MỘNG ĐUÔI ÉN,TẠO RÃNH,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KT:18X300X2000MM).MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/16
提单编号
1,2210001459e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
cang xanh vip
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
63837.15
HS编码
94038200
产品标签
fantail wall decoration
产品描述
MẶT BÀN DÙNG TRONG NHÀ BẾP, LÀM BẰNG TRE ÉP (KÍCH THƯỚC: 38X650X2500MM). HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
14011.4
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ KEO LÁ TRÀM ( TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP, ĐƯỢC LÀM MỘNG, TẠO RÃNH, ĐÃ BÀO, ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: 26X650X2500MM). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
16416
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ KEO LÁ TRÀM ( TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP, ĐƯỢC LÀM MỘNG, TẠO RÃNH, ĐÃ BÀO, ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: 18X500X2000MM). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
7877.4
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ KEO LÁ TRÀM ( TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP, ĐƯỢC LÀM MỘNG, TẠO RÃNH, ĐÃ BÀO, ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: 18X400X2000MM). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/12
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
cang qui nhon bdinh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
7638.4
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ KEO LÁ TRÀM ( TẤM VÁN ĐƯỢC GHÉP, ĐƯỢC LÀM MỘNG, TẠO RÃNH, ĐÃ BÀO, ĐƯỢC GHÉP LẠI BẰNG KEO, DÙNG TRONG XÂY DỰNG, KÍCH THƯỚC: 38X600X1800MM). HÀNG MỚI 100%.#&VN
交易日期
2021/08/11
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
2009.28
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ CAO SU,HÀNG THÀNH PHẨM ĐÃ QUA XỬ LÝ VÀ SỬ DỤNG NGAY (ĐƯỢC GHÉP NGANG,GHÉP DỌC TỪ CÁC THANH GỖ NHỎ,ĐÃ BÀO,CHÀ NHÁM,GHÉP LẠI BẰNG KEO,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KÍCH THƯỚC:18X300X800MM).#&VN
交易日期
2021/08/11
提单编号
1,2210001452e+14
供应商
công ty tnhh tài nguyên ánh dương
采购商
bm panofrance
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
France
重量
25500other
金额
15098.72
HS编码
44189990
产品标签
woodwork
产品描述
VÁN GHÉP TỪ GỖ CAO SU,HÀNG THÀNH PHẨM ĐÃ QUA XỬ LÝ VÀ SỬ DỤNG NGAY (ĐƯỢC GHÉP NGANG,GHÉP DỌC TỪ CÁC THANH GỖ NHỎ,ĐÃ BÀO,CHÀ NHÁM,GHÉP LẠI BẰNG KEO,DÙNG TRONG XÂY DỰNG,KÍCH THƯỚC:18X400X2000MM).#&VN