供应商
lion decor products trading services
采购商
le thanh tuyen
出口港
vung tau
进口港
newark nj
供应区
Other
采购区
United States
重量
800kg
金额
——
HS编码
481890
产品标签
steel,latex pillow,pillow case,bedding sheet,rubber mattress,shampoo bed
产品描述
STEEL SHAMPOO BED RUBBER MATTRESS BEDDING SHEETS LATEX PILLOW PILLOW CASE
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
2.2
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT GỪNG SẤY ( 120GR/HỘP), NHÀ SẢN XUẤT: HAI LONG, ĐỊA CHỈ: 202 LY TE XUYEN, LINH DONG, THU DUC, HCM,NSX: 19/10/2020,HSD: 19/10/2021#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
2
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
DECAL TRANG TRÍ HÌNH CON TRÂU ( 1CÁI/ TÚI), SIZE: 10X30CM, NHÀ SẢN XUẤT: DUY MY TRADING AND PRODUCTION COMPANY LIMITED, ĐỊA CHỈ: 91 / 1B, KP. 6, P. TAN THOI NHAT, DISTRICT 12, HO CHI MINH CITY#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
2.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT TẮC (500G/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: THANH LONG, ĐỊA CHỈ: 309 VO VAN TAN, WARD 5, DÍST 3, HCM,NSX: 01/09/2020,HSD: 12 THÁNG#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
2.2
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
ME SẤY NGỌT (350G/HỘP), NHÀ SẢN XUẤT: THANH LONG, ĐỊA CHỈ: 309 VO VAN TAN, WARD 5, DIST 5, HCM,NSX: 08/09/2020,HSD: 08/12/2021#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
2.6
HS编码
08135090
产品标签
dried fruit,dried dates,walnut
产品描述
MẬN DẺO SẤY KHÔ ( 150G/ HỘP), NHÀ SẢN XUẤT: NAM XANH, ĐỊA CHỈ: 1/45A NGUYEN VAN QUA, TAN HUNG THUAN, DIST 12, HCM,NSX: 04/11/2020,HSD: 04/11/2021#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
13.5
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
TÔM KHÔ CÀ MAU ( 500G/ TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: BA BA, ĐỊA CHỈ: 137 QL 1A, TAC VAN, CA MAU CITY, CA MAU,NSX: 11/10/2020,HSD: 6 THÁNG#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
3
HS编码
82159900
产品标签
tableware articles
产品描述
MÓNG TAY GIẢ ( 100 CÁI/500G/ TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: QUYNH NHU NAIL, ĐỊA CHỈ: 123 LE LOI, GO VAP, HCM#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
7.5
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
LÔNG MI GIẢ ( 5 ĐÔI/ HỘP), NHÀ SẢN XUẤT : PEONY LASH CO.,LTD, ĐỊA CHỈ: NO 217/17/22 NO TRANG LONG, WARD 12, BINH THANH DISTRICT, HO CHI MINH CITY#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
9
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
KHÔ CÁ DỨA ( 500G/ TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: THU HANG, ĐỊA CHỈ: TAN MY, CHO MOI DIST, AN GIANG PROVINCE,NSX: 05/12/2020 ,HSD: 12 THÁNG#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
4.5
HS编码
16056900
产品标签
aquatic invertebrates
产品描述
MỰC RIM SA TẾ (200G/TÚI), NHÀ SẢN XUẤT: SONG DEP SERVICES AND TRADING CO., LTD, ĐỊA CHỈ: 411/9 NGUYEN DINH CHIEU, 5 WARD, DIST 3, HCM,NSX: 29/12/2020,HSD: 29/06/2021#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
2.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
MỨT XOÀI ( 120G/ HỘP), NHÀ SẢN XUẤT: HAI LONG, ĐỊA CHỈ: 202 LY TE XUYEN, LINH DONG, THU DUC, HCM,NSX: 19/10/2020,HSD: 19/10/2021#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
产品描述
MÔ HÌNH BÀN TAY GIẢ ĐỂ HỌC LÀM NAIL ( 1 BÀN TAY GIẢ, 100 CÁI MÓNG GIẢ), SIZE : 5X50CM, NHÀ SẢN XUẤT: CHUMY VIET NAM, ĐỊA CHỈ: 209 HOANG VAN THU, WARD 8, PHU NHUAN, HO CHI MINH CITY#&VN
交易日期
2021/01/16
提单编号
9838155434
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ctm
采购商
le thanh tuyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
48other
金额
2
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
MUỐI ỚT TÔM (500GR/ HỘP), NHÀ SẢN XUẤT: SALT CHILI SHRIMP TAY NINH, ĐỊA CHỈ: 3 TRINH THI MIENG, THOI TAM THON, HOC MON, HCM,NSX: 01/09/2020,HSD: 12 THÁNG#&VN