供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
1717.65
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT BÀN MULTY TOP TABLE 220X100X4 OAK BRUSHED, LONG SIDE SQUARE, (2200X1000X40)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
693.3
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
HÔNG TỦ LEFT SIDE H.2592 MIXER - OAK , (2592 X 300 X 30)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
1080.9
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
NÓC TỦ TOP BASE, L1800 P478 H12, FIN. OAK, (1800X478X12)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
419.1
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
CỬA TỦ SET N3 VOGUE DOORS: FRAMES SNOW - FRONTS OAK \ MUST - HANDLES GRAFITE FINISH, (650X620X85)MM,SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = 3 CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
1694.5
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN STAR SMALL TABLE 30X30X53H OAK FINISHING, (300*300*530)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
2376.1
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ STRUCTURE 25MM FOR BUFFET 3 DOORS, 190 CM, SNOW FINISH, (1900X680X750)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
647.08
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
HÔNG TỦ RIGHT SIDE H.2592 MIXER - OAK , (2592 X 300 X 30)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
1569.6
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
CHÂN BÀN LEGS FOR EGO TABLE (SET 4 PCS) BRUSHED OAK L130X D60 X H715, (130X60X715)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = 4 CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
417
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT BÀN TOP PANEL FOR TWIN COFFE TABLE 570X570X14 PROFILE 45 GROOVE , (570X570X14)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
1674.9
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
HÔNG BÀN COUPLE OF EXTENSIBLE LEAFS 50X90 FOR MULTITOP TABLE 160-180X90, GROOVE FINISH, (500 X 900 X 125)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
889.5
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ PENSILE GIORNO ORIZZONTALE, L600 P307 H320, FIN. OAK, (300X307X320)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
10433.7
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
TỦ STRUCTURE 25MM FOR BUFFET 3 DOORS, 190 CM, ANTHRACITE FINISH, (1900 X 680 X 750)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
2498
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN MOOD TABLE, 160X90 CM, EXTENSIBLE +60 CM, OAK BRUSHED , (1600X900X125)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
408.9
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MẶT BÀN TOP PANEL FOR TWIN COFFE TABLE 570X570X14 PROFILE 45 BRUSHED OAK, (570X570X14)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN
交易日期
2021/02/26
提单编号
122100009696684
供应商
công ty cổ phần hợp tác kinh tế và xuất nhập khẩu savimex
采购商
fgf s.r.l.
出口港
cang icd phuoclong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
17918.74other
金额
524.27
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
KỆ EXTERNAL SHELF W.270 MIXER - OAK, (270X300X30)MM, SẢN PHẨM LÀM BẰNG VÁN ÉP ,GỖ CAO SU, HÀNG MỚI 100%, HÀNG KHÔNG NHÃN MÁC, BỘ = CÁI#&VN