产品描述
VÁN SÀN SPC (BẰNG NHỰA, DẠNG TẤM RỜI ĐỂ GHÉP, LÁT SÀN) KÍCH THƯỚC: 1524 X 228.6 X T4+1.5MM, 1 HỘP = 2.79 M2, MÃ MALIBU A1. NSX: MIKADO SPC JOINT STOCK COMPANY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911905
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64485other
金额
1578
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
NẸP NHỰA (SPC DECOR TRIMS REDUCER 2400*45*8MM (25PCS/CTN) DÀY 4+1.5MM - HÈM UNICLIC ), BẰNG NHỰA PVC, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX TẤM NHỰA SPC. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911905
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64485other
金额
——
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
BẢNG MẪU SPC BẰNG NHỰA KÍCH THƯỚC 67X73 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911905
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64485other
金额
1578
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
NẸP NHỰA (SPC DECOR TRIMS T-MOLDING 2400*45*7 MM (25PCS/CTN) DÀY 4+1.5MM - HÈM UNICLIC), BẰNG NHỰA PVC, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX TẤM NHỰA SPC. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911905
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64485other
金额
1452
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
NẸP NHỰA (SPC DECOR TRIMS QUARTER ROUND 2400*28*15MM (25PCS/CTN) DÀY 4+1.5MM - HÈM UNICLIC ), BẰNG NHỰA PVC, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX TẤM NHỰA SPC. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911905
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64485other
金额
——
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
CHUỖI MẪU SPC BẰNG NHỰA KÍCH THƯỚC 38X23 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911905
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64485other
金额
1578
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
NẸP NHỰA (SPC DECOR TRIMS END-CAP 2400*35*7MM (25PCS/CTN) DÀY 4+1.5MM - HÈM UNICLIC ), BẰNG NHỰA PVC, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX TẤM NHỰA SPC. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911905
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64485other
金额
3846
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
NẸP NHỰA (SPC DECOR TRIMS FLUSH STAIR NOSE B 2400*115*25MM (08PCS/CTN) DÀY 4+1.5MM - HÈM UNICLIC ), BẰNG NHỰA PVC, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX TẤM NHỰA SPC. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911905
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64485other
金额
20007.65
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
VÁN SÀN SPC (BẰNG NHỰA, DẠNG TẤM RỜI ĐỂ GHÉP, LÁT SÀN) KÍCH THƯỚC: 1524 X 228.6 X T4+1.5MM, 1 HỘP = 2.79 M2, MÃ PALO ALTO A1. NSX: MIKADO SPC JOINT STOCK COMPANY. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017911905
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64485other
金额
20007.65
HS编码
39181011
产品标签
pvc floor,plastic floor
产品描述
VÁN SÀN SPC (BẰNG NHỰA, DẠNG TẤM RỜI ĐỂ GHÉP, LÁT SÀN) KÍCH THƯỚC: 1524 X 228.6 X T4+1.5MM, 1 HỘP = 2.79 M2, MÃ HUNGTINTON A1. NSX: MIKADO SPC JOINT STOCK COMPANY. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
KỆ TRƯNG BÀY MẪU BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 75X110 CM, HÀNG MỚI#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017620333
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21495other
金额
484
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
NẸP NHỰA (SPC DECOR TRIMS QUARTER ROUND 2400*28*15MM (25PCS/CTN) DÀY 4+1.5MM - HÈM UNICLIC ), BẰNG NHỰA PVC, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX TẤM NHỰA SPC. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017620333
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21495other
金额
——
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
BẢNG MẪU SPC BẰNG NHỰA PVC , KÍCH THƯỚC 67X73 CM, HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017620333
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21495other
金额
526
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
NẸP NHỰA (SPC DECOR TRIMS END-CAP 2400*35*7MM (25PCS/CTN) DÀY 4+1.5MM - HÈM UNICLIC ), BẰNG NHỰA PVC, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX TẤM NHỰA SPC. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017620333
供应商
công ty vận tải hằng tiến
采购商
bp tile inc.
出口港
cang lach huyen hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
21495other
金额
526
HS编码
39181090
产品标签
floor coverings of pvc
产品描述
NẸP NHỰA (SPC DECOR TRIMS REDUCER 2400*45*8MM (25PCS/CTN) DÀY 4+1.5MM - HÈM UNICLIC ), BẰNG NHỰA PVC, DÙNG TRONG NHÀ MÁY SX TẤM NHỰA SPC. MỚI 100%#&VN