供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
32other
金额
3386
HS编码
74101200
产品标签
nickel silver,coil
产品描述
FRFC24-000074-1#&TẤM ĐỒNG HỢP KIM MỎNG DÙNG CHO SẢN XUẤT BẢN MẠCH.CODE:FRFC24-000074-1, FCCL_SD122000EJ (W500) ,CHƯA BỒI,DÀY 25-75 MICROMET,KT:500MMX100M.TX TU M5 TK104109523560/E31(24/6/21)#&KR
交易日期
2022/02/18
提单编号
122200014783964
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
1296.75
HS编码
74101100
产品标签
foil of refined cu
产品描述
FRCF04-000005#&ĐỒNG LÁ MỎNG BẰNG ĐỒNG TINH LUYỆN DÙNG ĐỂ SX BẢN MẠCH.CODE:FRCF04-000005,COPPER_1/2 COPPER, CHƯA BỒI, DÀY12 UM,KT:250MM X 100M.TX M14 TK104534830630/E31(16.2.22).MỚI100%#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014666143
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
408.3other
金额
2845.84
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (WET LAMI): SIZE: PHI 80 (770 MM)#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014666143
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
408.3other
金额
3557.28
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (LAMINATING 3,4): SIZE: PHI 100 (745 MM)#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014666143
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
408.3other
金额
1778.64
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (WET LAMI): SIZE: PHI 100 (770 MM)#&KR
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014666143
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
408.3other
金额
2845.84
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (LAMINATING 1,2): SIZE: PHI 80 (740 MM)#&KR
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530385
供应商
synopex vietnam co.ltd.
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
340.5other
金额
1778.64
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (WET LAMI): SIZE: PHI 100 (770 MM)#&KR
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530385
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
340.5other
金额
1778.64
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (LAMINATING RTR#1): SIZE: PHI 100 (730 MM)#&KR
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530385
供应商
synopex vietnam co.ltd.
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
340.5other
金额
2845.84
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (LAMINATING 1,2): SIZE: PHI 80 (740 MM)#&KR
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530385
供应商
synopex vietnam co.ltd.
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
340.5other
金额
1778.64
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (LAMINATING RTR#1): SIZE: PHI 100 (730 MM)#&KR
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530385
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
340.5other
金额
2845.84
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (WET LAMI): SIZE: PHI 80 (770 MM)#&KR
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530385
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
340.5other
金额
2845.84
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (LAMINATING 1,2): SIZE: PHI 80 (740 MM)#&KR
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530385
供应商
synopex vietnam co.ltd.
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
340.5other
金额
2845.84
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (WET LAMI): SIZE: PHI 80 (770 MM)#&KR
交易日期
2021/12/17
提单编号
122100017530385
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
340.5other
金额
1778.64
HS编码
84209110
产品标签
roller,hot roll
产品描述
TRỤC CÁN NÓNG BẰNG THÉP CỦA MÁY ÉP NHIỆT DÙNG ĐỂ ÉP VẬT LIỆU KẾT DÍNH PHỦ LÊN CÁC ĐẾ CỦA BẢN MẠCH IN TRONG QUÁ TRÌNH LỘ QUANG BẢN MẠCH,HOT ROLLER (WET LAMI): SIZE: PHI 100 (770 MM)#&KR
交易日期
2021/12/08
提单编号
122100017267987
供应商
công ty cổ phần synopex việt nam
采购商
nexpian co.ltd.
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
38other
金额
2078
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
FRCL03-000102 MÀNG PHIM COVERLAY KHÔNG DÍNH Ở NHIỆT ĐỘ THƯỜNG BẢO VỆ BỀ MẶT BẢN MẠCH COVERLAY_MAH-0X-25GX(G),BẰNG NHỰA POLYIMIDE,KHÔNG XỐP KT:250MMX200M.TX TU M1TK104399588900/A12(7/11/21)#&KR