以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-01-20共计30笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是jeong jong jin公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
100
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : SÁCH VỞ TÀI LIỆU NGHIÊM CỨU #&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
20
HS编码
76169980
产品标签
aluminum product
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : THANG NHÔM #&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
20
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : ĐỒ DÙNG NHÀ BẾP (BỘ XOONG , NỒI 12 CHIÊC / BỘ ) #&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
15
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : ĐÈN TRANG TRÍ #&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
10
HS编码
94049090
产品标签
bedding,furnishing
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : ĐỒ DÙNG PHÒNG NGỦ ( CHĂN GA GỐI )#&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
10
HS编码
96085000
产品标签
learning tools
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : ĐỒ DÙNG VĂN PHÒNG ( GIẤY , DAO DỌC GIẤY , KÉO , BÚT , DẬP GHIM )#&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
3
HS编码
85166090
产品标签
electric ovens,cooking plates,grillers,roasters
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : THÙNG NHỰA #&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
6
HS编码
69119000
产品标签
household articles,toilet articles of porcelain
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : ĐỒ SÀNH SỨ ( LỌ HOA , ĐÔN )#&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
25
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : MÁY LỌC KHÔNG KHÍ #&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
10
HS编码
85219019
产品标签
laser video compact disk player
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : ĐỒ GIA VỊ KHÔ#&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
2
HS编码
94042910
产品标签
spring
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : ĐỆM 1.8*2M#&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
20
HS编码
64029199
产品标签
boot,polyurethane
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : GIẦY DÉP#&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
75
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : QUẦN ÁO #&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
5
HS编码
95059000
产品标签
carnival
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : ĐỒ DÙNG TRANG TRÍ NOEL ( CÂY THÔNG , CON GIỐNG , )#&KR
交易日期
2021/01/20
提单编号
122100008995599
供应商
——
采购商
jeong jong jin
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
2200other
金额
30
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
ĐỒ DÙNG GIA ĐÌNH VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : GHẾ ĂN #&KR
jeong jong jin是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-01-20,jeong jong jin共有30笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从jeong jong jin的30笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出jeong jong jin在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。