供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
70.5
HS编码
69131090
产品标签
garlic,porcelain statue
产品描述
PORCELAIN BUDDHA STATUE (NEW, NO BRAND, SIZE: 43*38*35(CM) - TƯỢNG PHẬT BẰNG SỨ), MFG: DUONG SHOP.#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772672950231
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
21
HS编码
20019090
产品标签
pickled edible foods
产品描述
PICKLED LEEKS (INCLUDES 05 BOXES, EACH BOX 500G - CỦ KIỆU)(SONG HUONG FOOD - D20/42 TRINH QUANG NGHI, BINH CHANH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM)#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772672950231
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
22.05
HS编码
03055400
产品标签
dried mackerel
产品描述
DRIED FISH (INCLUDES 03 BAGS, EACH BAG 800G - KHÔ CÁ)(TAN BINH MARKET - LY THUONG KIET, WARD 6, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM)#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772672950231
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
12.65
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
DRIED RICE NOODLES (INCLUDES 23 BGAS, EACH BAG 500G - BÁNH ĐA CUA)(TAN BINH MARKET - LY THUONG KIET, WARD 6, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM)#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772672950231
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
4.5
HS编码
12079990
产品标签
avocado
产品描述
DRIED LOTUS NUTS (INCLUDES 01 BAG 1000G - HẠT SEN)(TAN BINH MARKET - LY THUONG KIET, WARD 6, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM)#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772672950231
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
8.55
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
CANDIED COCONUT (INCLUDES 03 BAGS, EACH BAG 300G - MỨT DỪA)(TAN BINH MARKET - LY THUONG KIET, WARD 6, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM)#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772672950231
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
51
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
FISH PASTE (INCLUDES 06 BOXES, EACH BOX 1000G - MẮM CÁ)(UT MAM - TAN BINH MARKET, LY THUONG KIET, WARD 6, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM)#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772672950231
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
3.5
HS编码
20079990
产品标签
jam,marmalades,pastes
产品描述
CANDIED APPLE (INCLUDES 01 BAG 800G - MỨT TÁO)(TAN BINH MARKET - LY THUONG KIET, WARD 6, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM)#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772672950231
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
5.2
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
RICE PAPER (INCLUDES 01 BAG 1500G - BÁNH TRÁNG)(PHONG PHU - TAN BINH MARKET, LY THUONG KIET, WARD 6, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM)#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772672950231
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ long hưng phát
采购商
dung thanh dang
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
65other
金额
4.35
HS编码
20011000
产品标签
cucumbers,gherkins
产品描述
DRIED VEGETABLES (INCLUDES 01 BAG 800G - DƯA MÓN)(TAN BINH MARKET - LY THUONG KIET, WARD 6, TAN BINH DIST, HO CHI MINH CITY, VIET NAM)#&VN