以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-01-21共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是gia nhat anh do公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
4
HS编码
61045900
产品标签
skirts
产品描述
SKIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN - 120 LE MINH XUAN, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: VÁY#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
10
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
VEGAN PIA CAKE, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.5KG/BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TAN HUE VIEN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH PÍA CHAY#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
8
HS编码
61071900
产品标签
underpants
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN - 120 LE MINH XUAN, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
产品描述
CUSHION SHADOW, USED FOR MAKEUP, IT IS PACKAGED BY PAPER BOX, SIZE: 5G/BOX, MANUFACTURER: ABLACK - ORIGINAL: KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: PHẤN TRANG ĐIỂM#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
1
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
FABRIC BAG, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN - 120 LE MINH XUAN, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÚI XÁCH VẢI#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
12
HS编码
09109190
产品标签
seasoning powder,cardamom
产品描述
SEASON SAUCE, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.05KG/BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRUONG GIA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SỐT GIA VỊ#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
4
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
WHITE FACE CREAM, USED FOR SKINCARE, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, SIZE: 60ML/BOX, MANUFACTURER: KLAIRS - ORIGINAL: KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM DƯỠNG DA#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
10
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SUNBLOCK, USED FOR SKINCARE, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, SIZE: 50ML/BOX, MANUFACTURER: ANESSA - ORIGINAL: JAPAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM CHỐNG NẮNG#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
2
HS编码
63022290
产品标签
printed bed-linen of man-made fibres
产品描述
FABRIC PILLOW, NO BRAND, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO GỐI#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
8
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
T-SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN - 120 LE MINH XUAN, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO THUN#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
5
HS编码
03069530
产品标签
dried shrimp
产品描述
DRIED SHRIMP, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.5KG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG KY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TÔM KHÔ#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
8
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SKIN CREAM, USED FOR SKINCARE, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, SIZE: 35G/BOX, MANUFACTURER: PHIL INTER PHARMA - NO 25, 8 STREET, VISIP, BINH DUONG CITY, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM BÔI DA#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
2
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
PLASTIC SUNGLASSES, NO BRAND, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN - 120 LE MINH XUAN, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẮT KÍNH#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
7
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN - 120 LE MINH XUAN, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO ĐẦM#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
772674233596
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
gia nhat anh do
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
19other
金额
2
HS编码
61123900
产品标签
swimwear
产品描述
BIKINI, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN - 120 LE MINH XUAN, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐỒ BƠI#&VN
gia nhat anh do是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-01-21,gia nhat anh do共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从gia nhat anh do的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出gia nhat anh do在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。