产品描述
VÁN GỖ CAO SU GHÉP NGANG VÀ DỌC ĐÃ QUA TẨM SẤY (18 X 1220 X 2440)MM (AB).HÀNG MỚI 100%. KHÔNG NHÃN HIỆU. SẢN XUẤT TỪ NL GỖ ĐƯỢC MUA TRONG NƯỚC THEO HĐ SỐ 0000238 (CTY PHÚC THÀNH) 1 CÁI=0.0536 M3#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017689960
供应商
hoang thong wood co ltd.
采购商
bosung co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44268other
金额
22022.75
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VÁN GỖ CAO SU GHÉP NGANG VÀ DỌC ĐÃ QUA TẨM SẤY (18 X 1220 X 2440)MM (AB).HÀNG MỚI 100%. KHÔNG NHÃN HIỆU. SẢN XUẤT TỪ NL GỖ ĐƯỢC MUA TRONG NƯỚC THEO HĐ SỐ 0000113 (CTY MINH ĐOÀN) 1 CÁI=0.0536 M3#&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017689960
供应商
hoang thong wood co ltd.
采购商
bosung co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44268other
金额
19772.25
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VÁN GỖ CAO SU GHÉP NGANG VÀ DỌC ĐÃ QUA TẨM SẤY (18 X 1220 X 2440)MM (BC).HÀNG MỚI 100%. KHÔNG NHÃN HIỆU. SẢN XUẤT TỪ NL GỖ ĐƯỢC MUA TRONG NƯỚC THEO HĐ SỐ 0000995 (CTY TÂY NINH) 1 CÁI=0.0536 M3 #&VN
交易日期
2021/12/22
提单编号
122100017689960
供应商
hoang thong wood co ltd.
采购商
bosung co.ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
44268other
金额
7075.2
HS编码
44187900
产品标签
flooring panels
产品描述
VÁN GỖ CAO SU GHÉP NGANG VÀ DỌC ĐÃ QUA TẨM SẤY (18 X 1220 X 2440)MM (AC).HÀNG MỚI 100%. KHÔNG NHÃN HIỆU. SẢN XUẤT TỪ NL GỖ ĐƯỢC MUA TRONG NƯỚC THEO HĐ SỐ 0000113 (CTY MINH ĐOÀN) 1 CÁI=0.0536 M3 #&VN
交易日期
2021/06/04
提单编号
1zx5890a0494247816
供应商
công ty tnhh an việt long
采购商
bosung co.ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
13other
金额
3500
HS编码
95030099
产品标签
toys
产品描述
LINH KIỆN LẮP RÁP CHO MÁY BAY ĐỒ CHƠI BẰNG NHÔM KẾT HỢP VỚI NHỰA - ALUMINUM PLASTIC TOYS PARTS , MỚI 100% , NSX : AN VIET LONG#&VN