供应商
công ty tnhh sơn mài mỹ nghệ hướng đăng
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
900
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 16.3 X 3/2.2 X 0.5CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
công ty tnhh sơn mài mỹ nghệ hướng đăng
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
520.5
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 19.8/18.5/9 X 4.3/3.5 X 0.5/0.4CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
công ty tnhh sơn mài mỹ nghệ hướng đăng
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
1050
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 18.4 X 3.5 X 0.5CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
huong dang lacquer co.ltd.
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
1050
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 19.5 X 4.1/3 X 0.5CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
huong dang lacquer co.ltd.
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
540
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 20 X 4.4/3 X 0.595/0.55CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
công ty tnhh sơn mài mỹ nghệ hướng đăng
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
540
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 20 X 4.4/3 X 0.595/0.55CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
huong dang lacquer co.ltd.
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
600
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 14.7 X 3/1.7 X 0.4CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
huong dang lacquer co.ltd.
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
1050
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 18.4 X 3.5 X 0.5CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
huong dang lacquer co.ltd.
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
540
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 9.1 X 6 X 0.6CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
huong dang lacquer co.ltd.
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
520.5
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 19.8/18.5/9 X 4.3/3.5 X 0.5/0.4CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
huong dang lacquer co.ltd.
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
900
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 16.3 X 3/2.2 X 0.5CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
huong dang lacquer co.ltd.
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
350
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 17 X 2.5/2.7/1.0 X 0.3/0.4CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
công ty tnhh sơn mài mỹ nghệ hướng đăng
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
600
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 14.7 X 3/1.7 X 0.4CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
huong dang lacquer co.ltd.
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
300
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 14.7 X 2.5/1.7 X 0.3CM#&VN
交易日期
2021/12/09
提单编号
122100017304010
供应商
công ty tnhh sơn mài mỹ nghệ hướng đăng
采购商
actilam
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
48.6other
金额
1050
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
LƯỢC (CHẾ TÁC TỪ SỪNG BÒ NUÔI, TÊN KHOA HỌC LÀ BOS INDICUS, HÀNG THỦ CÔNG MỚI 100% SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM), KT 19.5 X 4.1/3 X 0.5CM#&VN