产品描述
BO MẠCH CỦA MÁY THERMAGE FLX- PHỤ KIỆN CỦA MÁY THẨM MỸ, P/N: P009807-01 FLX FRU, MỚI 100%
交易日期
2021/04/25
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thiết bị y tế inamed
采购商
demandfit ltd.
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
15000
HS编码
90065990
产品标签
camera
产品描述
MÁY CHỤP HÌNH PHÂN TÍCH DA (HIỆU: VISIA): MÁY CHÍNH, 1 USB, DÂY CÁP, NSX: CANFIELD SCIENTIFIC, USA, MỚI 100%#&US
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009184803
供应商
công ty tnhh thiết bị y tế inamed
采购商
demandfit ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
146other
金额
140000
HS编码
85437090
产品标签
mineral detector
产品描述
HỆ THỐNG MÁY LÀM SĂN CHẮC DA VÀ XÓA NHĂN THERMAGE FLX (TG-3A) BẰNG SÓNG TẦN SỐ VÔ TUYẾN RF, PHỤ KIỆN KÈM THEO: TAY CẦM, BÀN ĐẠP, NHÀ SẢN XUẤT: SOLTA MEDICAL, INC, MỚI 100%#&US
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009184803
供应商
công ty tnhh thiết bị y tế inamed
采购商
demandfit ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
146other
金额
121180.52
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
ĐẦU TUÝP ĐIỀU TRỊ CỦA MÁY LÀM SĂN CHẮC DA THERMAGE FLX (TT0.25F6-450), NHÀ SẢN XUẤT: SOLTA MEDICAL, INC, HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009184803
供应商
công ty tnhh thiết bị y tế inamed
采购商
demandfit ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
146other
金额
6000
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
MIẾNG DẪN ĐIỆN TRỞ DÙNG CHO MÁY LÀM SĂN CHẮC DA THERMAGE (TR-4), NHÀ SẢN XUẤT: SOLTA MEDICAL, INC, HÀNG MỚI 100% #&US
交易日期
2021/01/26
提单编号
122100009184803
供应商
công ty tnhh thiết bị y tế inamed
采购商
demandfit ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
146other
金额
6000
HS编码
48101499
产品标签
printing paper
产品描述
GIẤY ĐÁNH DẤU ĐIỀU TRỊ TRÊN DA CỦA MÁY LÀM SĂN CHẮC DA THERMAGE FLX (SM-0.25), NHÀ SẢN XUẤT: SOLTA MEDICAL, INC, HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009130820
供应商
công ty tnhh thiết bị y tế inamed
采购商
demandfit ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
3000
HS编码
48101499
产品标签
printing paper
产品描述
GIẤY ĐÁNH DẤU ĐIỀU TRỊ TRÊN DA CỦA MÁY LÀM SĂN CHẮC DA THERMAGE FLX (SM-0.25), NHÀ SẢN XUẤT: SOLTA MEDICAL, INC, HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009130820
供应商
công ty tnhh thiết bị y tế inamed
采购商
demandfit ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
60189
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
ĐẦU TUÝP ĐIỀU TRỊ CỦA MÁY LÀM SĂN CHẮC DA THERMAGE FLX,(TT0.25F6-450), NHÀ SẢN XUẤT: SOLTA MEDICAL, INC, HÀNG MỚI 100%#&US
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009130820
供应商
công ty tnhh thiết bị y tế inamed
采购商
demandfit ltd.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
12other
金额
3000
HS编码
85439090
产品标签
apparatus of heading
产品描述
MIẾNG DẪN ĐIỆN TRỞ DÙNG CHO MÁY LÀM SĂN CHẮC DA THERMAGE (TR-4), NHÀ SẢN XUẤT: SOLTA MEDICAL, INC, HÀNG MỚI 100%#&US