产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE S,KHÔNG BỘT (1BOX100PCE,1 THÙNG/10 HỘP)-VGLOVE NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE S(HÀNG MỚI 100%).N/H:VGLOVE#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
75200
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE M,KHÔNG BỘT (1BOX100PCE,1 THÙNG/10 HỘP)-VGLOVE NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE M(HÀNG MỚI 100%).N/H:VGLOVE#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
52800
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE L,KHÔNG BỘT (1BOX100PCE,1 THÙNG/10 HỘP)-VGLOVE NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE L(HÀNG MỚI 100%).N/H:VGLOVE#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
56000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE XL,KHÔNG BỘT (1BOX100PCE,1 THÙNG/10 HỘP)-VGLOVE NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE XL(HÀNG MỚI 100%).N/H:VGLOVE#&VN
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
96320
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE M,KHÔNG BỘT (1BOX100PCE,1 THÙNG/10 HỘP)-VIETGLOVE NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE M(HÀNG MỚI 100%).N/H:VIETGLOVE#&VN
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
23994
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE S,KHÔNG BỘT (1BOX100PCE,1 THÙNG/10 HỘP)-VIETGLOVE NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE S(HÀNG MỚI 100%).N/H:VIETGLOVE#&VN
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
122120
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE L,KHÔNG BỘT (1BOX100PCE,1 THÙNG/10 HỘP)-VIETGLOVE NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE L(HÀNG MỚI 100%).N/H:VIETGLOVE#&VN
交易日期
2021/04/02
提单编号
——
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
24166
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE XL,KHÔNG BỘT (1BOX100PCE,1 THÙNG/10 HỘP)-VIETGLOVE NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE XL(HÀNG MỚI 100%).N/H:VIETGLOVE#&VN
交易日期
2021/03/22
提单编号
122100010561626
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4744other
金额
6460
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE XL, KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ(1BOX=100PCE,1 THÙNG/10 HỘP )-DN NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE XL(HÀNG MỚI 100%).NHÀ MÁY SX:DN99N/H:DN GLOVE#&VN
交易日期
2021/03/22
提单编号
122100010561626
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4744other
金额
52105
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE M, KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ(1BOX=100PCE,1 THÙNG/10 HỘP )-DN NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE M(HÀNG MỚI 100%).NHÀ MÁY SX:DN99N/H:DN GLOVE#&VN
交易日期
2021/03/22
提单编号
122100010561626
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4744other
金额
25500
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE S, KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ(1BOX=100PCE,1 THÙNG/10 HỘP )-DN NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE S(HÀNG MỚI 100%).NHÀ MÁY SX:DN99. N/H:DN GLOVE#&VN
交易日期
2021/03/22
提单编号
122100010561626
供应商
công ty tnhh quốc tế dn99
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
4744other
金额
935
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE L, KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ(1BOX=100PCE,1 THÙNG/10 HỘP )-DN NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE L(HÀNG MỚI 100%).NHÀ MÁY SX:DN99N/H:DN GLOVE#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
122100010506259
供应商
dn99 international co
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
9536other
金额
68000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE L, KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ(1BOX=100PCE,1 THÙNG/10 HỘP )-DN NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE L(HÀNG MỚI 100%).NHÀ MÁY SX:DN99N/H:DN GLOVE#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
122100010506259
供应商
dn99 international co
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
9536other
金额
17000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE S, KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ(1BOX=100PCE,1 THÙNG/10 HỘP )-DN NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE S(HÀNG MỚI 100%).NHÀ MÁY SX:DN99. N/H:DN GLOVE#&VN
交易日期
2021/03/19
提单编号
122100010506259
供应商
dn99 international co
采购商
dovilab
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Philippines
采购区
——
重量
9536other
金额
68000
HS编码
40151900
产品标签
gloves of vulcanized rubber
产品描述
GĂNG TAY LÀM BẰNG CAO SU NHÂN TẠO NITRILE SIZE M, KHÔNG BỘT, KHÔNG DÙNG TRONG Y TẾ(1BOX=100PCE,1 THÙNG/10 HỘP )-DN NITRILIE DISPOSABLE GLOVES SIZE M(HÀNG MỚI 100%).NHÀ MÁY SX:DN99N/H:DN GLOVE#&VN