供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu kod
采购商
uid
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
810
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
ĐỒ CHƠI HÌNH MẨU XƯƠNG CHO THÚ CƯNG (NHIỀU KÍCH THƯỚC), BẰNG GỖ CÂY CÀ PHÊ (TÊN KHOA HỌC: COFFEA SP.), HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/23
提单编号
122100017716594
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu kod
采购商
uid
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
35other
金额
810
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
ĐỒ CHƠI HÌNH MẨU XƯƠNG CHO THÚ CƯNG (NHIỀU KÍCH THƯỚC), BẰNG GỖ CÂY CÀ PHÊ (TÊN KHOA HỌC: COFFEA SP.), HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017558746
供应商
hanvina clean agricultural co.ltd.
采购商
uid
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7140other
金额
33600
HS编码
20049090
产品标签
frozen matsutake
产品描述
RAU TỎI NÚI ƯỚP TẨM XÌ DẦU SEASONED GARLIC LEAVES ĐÃ ĐÔNG LẠNH, KHÔNG BẢO QUẢN BẰNG GIẤM HOẶC AXIT AXETIC, 10KG/THÙNG, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ#&VN
交易日期
2021/12/20
提单编号
122100017558746
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và chế biến nông sản sạch hanvina
采购商
uid
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
7140other
金额
33600
HS编码
20049090
产品标签
frozen matsutake
产品描述
RAU TỎI NÚI ƯỚP TẨM XÌ DẦU SEASONED GARLIC LEAVES ĐÃ ĐÔNG LẠNH, KHÔNG BẢO QUẢN BẰNG GIẤM HOẶC AXIT AXETIC, 10KG/THÙNG, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017393905
供应商
hanvina clean agricultural co.ltd.
采购商
uid
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
103other
金额
150
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
HỖN HỢP RAU CỦ (GỒM CỦ CẢI, HÀNH TÂY, NGỒNG TỎI, ỚT SỪNG) ƯỚP XÌ DẦU, KHÔNG ĐÔNG LẠNH, KHÔNG BẢO QUẢN BẰNG GIẤM HOẶC AXIT AXETIC, 10KG/THÙNG, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ#&VN
交易日期
2021/12/01
提单编号
122100017393905
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu và chế biến nông sản sạch hanvina
采购商
uid
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
103other
金额
150
HS编码
20059990
产品标签
canned water chestnut
产品描述
HỖN HỢP RAU CỦ (GỒM CỦ CẢI, HÀNH TÂY, NGỒNG TỎI, ỚT SỪNG) ƯỚP XÌ DẦU, KHÔNG ĐÔNG LẠNH, KHÔNG BẢO QUẢN BẰNG GIẤM HOẶC AXIT AXETIC, 10KG/THÙNG, CHƯA ĐÓNG GÓI BÁN LẺ#&VN
交易日期
2021/10/13
提单编号
122100015725966
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu kod
采购商
uid
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
97other
金额
2264.6
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
ĐỒ CHƠI HÌNH MẨU XƯƠNG CHO THÚ CƯNG (NHIỀU KÍCH THƯỚC), BẰNG GỖ CÂY CÀ PHÊ (TÊN KHOA HỌC: RUBIACEAE-COFFEA ROBUSTA), HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/07/16
提单编号
1,2210001393e+14
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu kod
采购商
uid
出口港
cang hai an
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
319other
金额
6855
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
ĐỒ CHƠI HÌNH MẨU XƯƠNG CHO THÚ CƯNG (NHIỀU KÍCH THƯỚC), BẰNG GỖ CÂY CÀ PHÊ (TÊN KHOA HỌC: RUBIACEAE-COFFEA ROBUSTA), HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/06/09
提单编号
122100012868445
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu kod
采购商
uid
出口港
cang tan vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
215other
金额
3825.75
HS编码
产品标签
——
产品描述
ĐỒ CHƠI HÌNH MẨU XƯƠNG CHO THÚ CƯNG (NHIỀU KÍCH THƯỚC), BẰNG GỖ CÂY CÀ PHÊ (TÊN KHOA HỌC: RUBIACEAE-COFFEA ROBUSTA), HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu kod
采购商
uid
出口港
cang dinh vu hp vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3742.5
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
ĐỒ CHƠI HÌNH MẨU XƯƠNG CHO THÚ CƯNG (NHIỀU KÍCH THƯỚC), BẰNG GỖ CÂY CÀ PHÊ (TÊN KHOA HỌC: RUBIACEAE-COFFEA ROBUSTA), HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/03/25
提单编号
122100010676894
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu kod
采购商
uid
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
376.4other
金额
3699.5
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
ĐỒ CHƠI HÌNH MẨU XƯƠNG CHO THÚ CƯNG (NHIỀU KÍCH THƯỚC), BẰNG GỖ CÂY CÀ PHÊ (TÊN KHOA HỌC: RUBIACEAE-COFFEA ROBUSTA), HÀNG MỚI 100% #&VN
交易日期
2021/01/25
提单编号
122100009170783
供应商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu kod
采购商
uid
出口港
cang dinh vu hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
179.4other
金额
3409
HS编码
44219999
产品标签
wooden sofa chair
产品描述
ĐỒ CHƠI HÌNH MẨU XƯƠNG CHO THÚ CƯNG (NHIỀU KÍCH THƯỚC), BẰNG GỖ CÂY CÀ PHÊ (TÊN KHOA HỌC: RUBIACEAE-COFFEA ROBUSTA), HÀNG MỚI 100% #&VN