产品描述
FIRED CLAY FLOOR TILES, UNGLAZED, SIZE 300X300X12 MM, LIGHT RED. WATER ABSORPTION <10%, TOTAL NATURAL GAS VALUE + FUEL CONSUMPTION <51%. VIGLACERA HA LONG BRAND. 100% NEW PRODUCT.#&VN
产品描述
FIRED CLAY FLOOR TILES, UNGLAZED, SIZE 300X300X12 MM, CAPPUCCINO. WATER ABSORPTION <10%, TOTAL NATURAL GAS VALUE + FUEL CONSUMPTION <51%. VIGLACERA HA LONG BRAND. 100% NEW PRODUCT.#&VN
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần viet tiles
采购商
tachun co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
704
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÀM BẰNG XI MĂNG (VCB-014). KÍCH THƯỚC: 190X190X65MM. KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần viet tiles
采购商
tachun co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1044
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÀM BẰNG XI MĂNG (VCB-022). KÍCH THƯỚC: 190X190X65MM. KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần viet tiles
采购商
tachun co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
865.2
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÀM BẰNG XI MĂNG (VCBS-004). KÍCH THƯỚC: 190X190X80MM. KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/12/23
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần viet tiles
采购商
tachun co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
——
金额
1044
HS编码
68101100
产品标签
building blocks,bricks of cement
产品描述
GẠCH LÀM BẰNG XI MĂNG (VCB-001). KÍCH THƯỚC: 190X190X65MM. KHÔNG NHÃN HIỆU. MỚI 100%#&VN @
产品描述
GẠCH LÁT NỀN BẰNG ĐẤT SÉT NUNG, KHÔNG TRÁNG MEN, KT 300X300X12 MM, LIGHT RED. ĐỘ HÚT NƯỚC <10%, TỔNG GTTNKS + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG <51%. NHÃN HIỆU VIGLACERA HẠ LONG. HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/04/14
提单编号
122200016321690
供应商
hanoi stone slab&construction joint stock co
采购商
tachun co.ltd.
出口港
——
进口港
keelung chilung tw
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
24.5other
金额
1848
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TỰ NHIÊN (ĐÁ VÔI), DẠNG HẠT ĐÃ ĐƯỢC GC GÓC CẠNH VO TRÒN ĐÁNH BÓNG KT TỪ 2-7MM ( SP ĐƯỢC KT TỪ MỎ NÚI CUỐI HỒ TRỨNG CTCPĐTXD GIAO THÔNG 577 VÀ CB TẠI CT TNHHNL THIÊN SƠN ) #&VN @
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016345759
供应商
hastone.jsc
采购商
tachun co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
49other
金额
2112
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TỰ NHIÊN (ĐÁ VÔI), DẠNG HẠT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH VO TRÒN ĐÁNH BÓNG M14QR KT TỪ 1-20MM ( SẢN PHẨM ĐƯỢC MUA TỪ MỎ CỦA CÔNG TY TNHH KHAI THÁC CBKS SÔNG DINH) #&VN
交易日期
2021/11/05
提单编号
122100016345759
供应商
hastone.jsc
采购商
tachun co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Taiwan
重量
49other
金额
1560
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TỰ NHIÊN ( ĐÁ VÔI), DẠNG HẠT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH VO TRÒN ĐÁNH BÓNG M14CR KT TỪ 1-20MM(NGUYÊN LIỆU ĐƯỢC MUA TỪ MỎ ĐÁ CỦA CTY TNHH QUẾ SƠN) #&VN
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG BẰNG ĐẤT SÉT NUNG, KHÔNG TRÁNG MEN, KT 300X300X12 MM, LIGHT RED, ĐỘ HÚT NƯỚC <10%. TỔNG GTTNKS + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG <51%. NHÃN HIỆU VIGLACERA HẠ LONG. HÀNG MỚI 100%. #&VN
产品描述
GẠCH ỐP TƯỜNG BẰNG ĐẤT SÉT NUNG, KHÔNG TRÁNG MEN, KT 250X250X12 MM, LIGHT RED, ĐỘ HÚT NƯỚC <10%. TỔNG GTTNKS + CHI PHÍ NĂNG LƯỢNG <51%. NHÃN HIỆU VIGLACERA HẠ LONG. HÀNG MỚI 100%. #&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
122100009070333
供应商
hastone.jsc
采购商
tachun co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
1560
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TỰ NHIÊN (ĐÁ VÔI), DẠNG HẠT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH VO TRÒN ĐÁNH BÓNG M12AR KT TỪ 1-20MM#&VN
交易日期
2021/01/21
提单编号
122100009070333
供应商
hastone.jsc
采购商
tachun co.ltd.
出口港
dinh vu nam hai
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
49other
金额
2112
HS编码
68029200
产品标签
lubricant
产品描述
ĐÁ TỰ NHIÊN (ĐÁ VÔI), DẠNG HẠT ĐÃ ĐƯỢC GIA CÔNG GÓC CẠNH VO TRÒN ĐÁNH BÓNG M14QR KT TỪ 1-20MM#&VN