供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
8
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MDF CLAMP, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CẶP ĐÈN BẰNG GỖ ÉP#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
100
HS编码
58050090
产品标签
hand-woven tapestries
产品描述
WOOD STATUE, SIZE: 60*26*14CM, 100% NEW, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: NGUYEN THANH GALLERY , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TƯỢNG CHÚA BẰNG GỖ TRÀM#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
111
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: NHUT YEN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO VẢI#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
5
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC FLOWER-POT, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÌNH HOA NHỰA GIẢ#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
6
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
NAIL POWDER GEL, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT GEL LÀM MÓNG#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
6
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
PLASTIC HELMET, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NÓN BẢO HIỂM BẰNG NHỰA#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
12
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
DRIED TEA, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 4 BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: YEN NHI , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ KHÔ#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
160
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL NIPPER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY KIỀM INOX#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
18
HS编码
44209090
产品标签
wooden caskets
产品描述
MDF BAR, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: THANH GỖ ÉP#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
9
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STEEL POT, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NỒI INOX#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
70
HS编码
58021900
产品标签
woven terry fabrics of cotton
产品描述
FABRIC TOWEL, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: NHUT YEN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI KHĂN VẢI#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
100
HS编码
58050090
产品标签
hand-woven tapestries
产品描述
WOOD STATUE, SIZE: 91*62*14CM, 100% NEW, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: NGUYEN THANH GALLERY , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TƯỢNG CHÚA BẰNG GỖ TRÀM#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
15
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
TUMERIC CREAM, BRAND: THORAKAO, WEIGHT: 7GL/BOX, PACKAGED BY PLASTIC BOX, USED FOR SKIN CARE, MANUFACTURER: LAN HAO , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM NGHỆ#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
50
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
MDF SHELF, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI KỆ GỖ ÉP#&VN
交易日期
2021/03/24
提单编号
815793540248
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
minh ngoc
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
125.5other
金额
50
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: NHUT YEN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN VẢI#&VN