供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
10
HS编码
48021000
产品标签
paperboard,hand-made paper
产品描述
PAPER RED ENVELOP, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BAO LÌ XÌ#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
2.5
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
COFFEE POWDER, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: CO PHAN PHO VIET - T19/2 TO 19, THUAN AN, BINH DUONG, VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀ PHÊ#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
10
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
TOWEL, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI KHĂN#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
8
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSERS, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN VẢI#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
5
HS编码
61099030
产品标签
short sleeve shirt,polyester
产品描述
JACKET, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO KHOÁC#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
30
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
CLEANSER, PACKAGED BY PAPER BOX, SIZE: 100ML/BOX, MANUFACTURER: MY GOLD - ORIGINAL: KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: SỮA RỬA MẶT#&KR
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
3
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PETALS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG DÁN NGỰC#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
20
HS编码
61044900
产品标签
dresses
产品描述
DRESS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO DẦM#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
36
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
LEGGING TROUSERS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN THUN#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
8
HS编码
61121900
产品标签
track-suits,knitted,textiles
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ ĐỒ THUN#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
16
HS编码
62121019
产品标签
cotton
产品描述
BRA, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO NGỰC#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
3
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
T-SHIRT, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO THUN#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
4
HS编码
65040000
产品标签
hats,headgear,plaited
产品描述
FABRIC HAT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI NÓN#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
产品描述
TOOTHPASTE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: DKSH VIETNAM - 23 DAI LO DOC LAP, THUAN AN, BINH DUONG, VIETNAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM ĐÁNH RĂNG#&VN
交易日期
2021/01/28
提单编号
772740234060
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
thi suy pham
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
24other
金额
8
HS编码
49090000
产品标签
postcard
产品描述
FABRIC SOCKS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN , TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI VỚ#&VN